www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 22/04/2011
XSNT
Giải ĐB
88904
Giải nhất
44026
Giải nhì
46709
Giải ba
03435
58544
Giải tư
90876
60137
18812
08845
39772
59995
64330
Giải năm
1020
Giải sáu
0762
9178
4588
Giải bảy
275
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
2,304,9
 12
1,6,720,6
 30,5,7
0,444,5,9
3,4,7,95 
2,762
372,5,6,8
7,888
0,495
 
Ngày: 15/04/2011
XSNT
Giải ĐB
16151
Giải nhất
15317
Giải nhì
90662
Giải ba
47663
75414
Giải tư
79647
93071
57186
71256
90212
26305
20187
Giải năm
4697
Giải sáu
2117
6919
0854
Giải bảy
521
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 05
2,5,712,4,72,9
1,6221
63 
1,547
051,4,6
5,8622,3
12,4,8,971
 86,7
197
 
Ngày: 08/04/2011
XSNT
Giải ĐB
23687
Giải nhất
64659
Giải nhì
25366
Giải ba
51844
15037
Giải tư
75157
80606
29946
51671
84745
39806
96274
Giải năm
8324
Giải sáu
6738
2652
6153
Giải bảy
357
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 062
71 
524
537,8
2,4,744,5,6
452,3,73,9
02,4,666
3,53,871,4
387
59 
 
Ngày: 01/04/2011
XSNT
Giải ĐB
02067
Giải nhất
70426
Giải nhì
46541
Giải ba
99684
83004
Giải tư
80133
39323
54782
14717
83570
67946
47315
Giải năm
2212
Giải sáu
5947
5561
6394
Giải bảy
578
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
704
4,612,5,7
1,823,6
2,333,4
0,3,8,941,6,7
15 
2,461,7
1,4,670,8
782,4
 94
 
Ngày: 25/03/2011
XSNT
Giải ĐB
52262
Giải nhất
06086
Giải nhì
92203
Giải ba
10927
11662
Giải tư
25930
78331
45785
32322
70768
01360
88935
Giải năm
5114
Giải sáu
7134
8397
1605
Giải bảy
709
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
3,603,5,9
314
2,6222,72
030,1,4,5
1,34 
0,3,85 
860,22,8
22,97 
685,6
097
 
Ngày: 18/03/2011
XSNT
Giải ĐB
06093
Giải nhất
04063
Giải nhì
22032
Giải ba
68666
57304
Giải tư
18894
97239
91347
35763
58650
69231
13202
Giải năm
1886
Giải sáu
1798
9800
1952
Giải bảy
710
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,2,4
3,610
0,3,52 
62,931,2,9
0,947
 50,2
6,861,32,6
47 
986
393,4,8
 
Ngày: 11/03/2011
XSNT
Giải ĐB
43304
Giải nhất
18583
Giải nhì
52219
Giải ba
98814
46997
Giải tư
24601
29442
78758
53818
95412
14953
72739
Giải năm
4976
Giải sáu
9163
0851
7775
Giải bảy
951
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
101,4
0,5210,2,4,8
9
1,42 
5,6,839
0,142
7512,3,8
763
975,6
1,583
1,397