www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 21/08/2020
XSNT
Giải ĐB
784550
Giải nhất
21753
Giải nhì
48895
Giải ba
58268
09678
Giải tư
79429
71706
84371
75547
10281
01626
95548
Giải năm
7943
Giải sáu
1959
9614
6254
Giải bảy
337
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
5,706
7,814
 26,9
4,537
1,543,7,8
950,3,4,9
0,268
3,470,1,8
4,6,781
2,595
 
Ngày: 14/08/2020
XSNT
Giải ĐB
067749
Giải nhất
11574
Giải nhì
96434
Giải ba
40012
80152
Giải tư
19414
64691
21492
16339
35318
80927
29710
Giải năm
6511
Giải sáu
3060
9243
3521
Giải bảy
835
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,2,60 
1,2,910,1,2,4
8
1,5,920,1,7
434,5,9
1,3,743,9
352
 60
274
18 
3,491,2
 
Ngày: 07/08/2020
XSNT
Giải ĐB
519735
Giải nhất
15943
Giải nhì
45739
Giải ba
97690
42257
Giải tư
67711
77789
99698
73212
99298
17053
52257
Giải năm
2564
Giải sáu
1722
9470
2238
Giải bảy
070
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
72,90 
111,2,7
1,222
4,535,8,9
643
353,72
 64
1,52702
3,9289
3,890,82
 
Ngày: 31/07/2020
XSNT
Giải ĐB
512228
Giải nhất
73066
Giải nhì
93476
Giải ba
45394
04831
Giải tư
83425
24592
79843
31268
73596
92880
63572
Giải năm
0230
Giải sáu
3599
6839
9599
Giải bảy
443
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
3,805
31 
7,925,8
4230,1,9
9432
0,25 
6,7,966,8
 72,6
2,680
3,9292,4,6,92
 
Ngày: 24/07/2020
XSNT
Giải ĐB
571868
Giải nhất
74968
Giải nhì
53785
Giải ba
83924
96396
Giải tư
81413
22178
45761
62015
60466
47768
00802
Giải năm
9207
Giải sáu
7883
0055
0780
Giải bảy
136
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
802,7
613,5
024,6
1,836
24 
1,5,855
2,3,6,961,6,83
078
63,780,3,5
 96
 
Ngày: 17/07/2020
XSNT
Giải ĐB
577739
Giải nhất
48647
Giải nhì
81398
Giải ba
06120
48152
Giải tư
93733
47576
59518
79454
05498
16224
91889
Giải năm
8616
Giải sáu
4380
7585
8282
Giải bảy
549
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
2,80 
 16,8
2,5,820,2,4
333,9
2,547,9
852,4
1,76 
476
1,9280,2,5,9
3,4,8982
 
Ngày: 10/07/2020
XSNT
Giải ĐB
043467
Giải nhất
38734
Giải nhì
99562
Giải ba
93643
01296
Giải tư
54351
12849
54352
10151
16215
46183
69552
Giải năm
5776
Giải sáu
5387
6507
8270
Giải bảy
835
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
707
52,915
52,62 
4,834,5
343,9
1,3512,22
7,962,7
0,6,870,6
 83,7
491,6