www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 20/12/2019
XSNT
Giải ĐB
001177
Giải nhất
52681
Giải nhì
43541
Giải ba
09616
20268
Giải tư
73595
01725
43809
98030
06590
20018
90837
Giải năm
7191
Giải sáu
0553
5943
1884
Giải bảy
005
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
3,905,9
4,8,916,8
 25
4,530,7
841,3
0,2,8,953
168
3,777
1,681,4,5
090,1,5
 
Ngày: 13/12/2019
XSNT
Giải ĐB
923316
Giải nhất
85742
Giải nhì
40110
Giải ba
87331
77352
Giải tư
21465
16130
75486
87137
73787
99604
09858
Giải năm
9094
Giải sáu
5058
8895
8554
Giải bảy
445
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,304
310,6
4,52 
 30,1,7
0,5,942,5
4,6,952,4,7,82
1,865
3,5,87 
5286,7
 94,5
 
Ngày: 06/12/2019
XSNT
Giải ĐB
039885
Giải nhất
89562
Giải nhì
39775
Giải ba
56811
12395
Giải tư
90083
34717
91725
09095
38130
83046
47454
Giải năm
5440
Giải sáu
1214
9993
7996
Giải bảy
938
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
3,40 
111,4,7
6,825
8,930,8
1,540,6
2,7,8,9254
4,962
175
382,3,5
 93,52,6
 
Ngày: 29/11/2019
XSNT
Giải ĐB
895652
Giải nhất
85081
Giải nhì
18236
Giải ba
42642
64855
Giải tư
71569
47994
68539
68197
84822
50015
86815
Giải năm
7847
Giải sáu
4817
4082
9136
Giải bảy
129
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 07
8152,7
2,4,5,822,9
 362,9
942,7
12,552,5
3269
0,1,4,97 
 81,2
2,3,694,7
 
Ngày: 22/11/2019
XSNT
Giải ĐB
176854
Giải nhất
03392
Giải nhì
00296
Giải ba
35907
50008
Giải tư
13838
95311
40410
72658
48251
66464
29782
Giải năm
3793
Giải sáu
2623
2785
2447
Giải bảy
954
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
107,8
1,510,1
4,8,923
2,938
52,642,7
851,42,8
964
0,47 
0,3,582,5
 92,3,6
 
Ngày: 15/11/2019
XSNT
Giải ĐB
401568
Giải nhất
73311
Giải nhì
96434
Giải ba
98843
64165
Giải tư
51605
60186
41628
75783
74271
72967
16820
Giải năm
3692
Giải sáu
2762
6650
7219
Giải bảy
418
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,505
1,3,711,8,9
6,920,8
4,831,4
343
0,650
862,5,7,8
671
1,2,683,6
192
 
Ngày: 08/11/2019
XSNT
Giải ĐB
418005
Giải nhất
12112
Giải nhì
07173
Giải ba
52500
74031
Giải tư
50867
75916
62518
94771
03110
35882
75117
Giải năm
0654
Giải sáu
5780
2704
8782
Giải bảy
660
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,1,6,800,4,5
3,710,2,6,7
8
1,3,822 
731,2
0,54 
054
160,7
1,671,3
180,22
 9