www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 19/06/2020
XSNT
Giải ĐB
998948
Giải nhất
21582
Giải nhì
95392
Giải ba
22923
22328
Giải tư
57617
06762
87268
20783
50745
87661
46218
Giải năm
1210
Giải sáu
4914
1229
5609
Giải bảy
100
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,100,9
610,4,7,8
3,6,8,923,8,9
2,832
145,8
45 
 61,2,8
17 
1,2,4,682,3
0,292
 
Ngày: 12/06/2020
XSNT
Giải ĐB
397053
Giải nhất
64518
Giải nhì
22126
Giải ba
69025
66958
Giải tư
49001
89357
81872
67318
23020
02701
73652
Giải năm
2369
Giải sáu
8462
7261
2317
Giải bảy
585
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2012
02,6172,82
5,6,720,5,6
53 
 4 
2,852,3,7,8
261,2,9
12,572
12,585
69 
 
Ngày: 05/06/2020
XSNT
Giải ĐB
868354
Giải nhất
88460
Giải nhì
47162
Giải ba
42218
28069
Giải tư
82918
65574
57309
18493
47035
38962
55054
Giải năm
8177
Giải sáu
7516
9285
7313
Giải bảy
512
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
609
212,3,6,82
1,6221
1,935
52,74 
3,8542
160,22,9
774,7
1285
0,693
 
Ngày: 29/05/2020
XSNT
Giải ĐB
745084
Giải nhất
82329
Giải nhì
60539
Giải ba
32275
54815
Giải tư
04367
98456
05146
27346
26041
47753
59636
Giải năm
8373
Giải sáu
0016
1060
6990
Giải bảy
249
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
415,6
829
5,736,9
841,62,9
1,753,6
1,3,42,560,7
673,5
 82,4
2,3,490
 
Ngày: 22/05/2020
XSNT
Giải ĐB
542977
Giải nhất
46806
Giải nhì
01699
Giải ba
83071
48855
Giải tư
90227
16260
18248
01523
82561
71678
28384
Giải năm
3289
Giải sáu
8871
4781
0403
Giải bảy
332
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
603,6
1,6,72,811
323,7
0,232
848
555
060,1
2,7712,7,8
4,781,4,9
8,999
 
Ngày: 15/05/2020
XSNT
Giải ĐB
395753
Giải nhất
05759
Giải nhì
51611
Giải ba
31110
77701
Giải tư
27554
31686
44919
61922
21048
38390
53015
Giải năm
6256
Giải sáu
4951
2716
2760
Giải bảy
124
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
1,6,901
0,1,510,1,5,6
9
222,4
53 
2,548
151,3,4,62
9
1,52,860
 7 
486
1,590
 
Ngày: 08/05/2020
XSNT
Giải ĐB
414494
Giải nhất
27621
Giải nhì
54747
Giải ba
16974
50224
Giải tư
18931
88277
16495
81451
14721
05982
91124
Giải năm
4785
Giải sáu
5589
5993
7533
Giải bảy
134
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 0 
22,3,51 
8212,42
3,931,3,4
22,3,7,947
8,951
 6 
4,774,7
982,5,9
893,4,5,8