www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 19/06/2009
XSNT
Giải ĐB
19665
Giải nhất
11865
Giải nhì
57814
Giải ba
79744
46620
Giải tư
13285
37831
52195
88622
75309
18095
57362
Giải năm
5845
Giải sáu
2431
7311
6536
Giải bảy
387
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
209
1,3211,4
2,620,2,3
2312,6
1,444,5
4,62,8,925 
362,52
87 
 85,7
0952
 
Ngày: 12/06/2009
XSNT
Giải ĐB
15209
Giải nhất
33545
Giải nhì
97128
Giải ba
86817
90355
Giải tư
12782
28815
04002
62375
72738
63904
27213
Giải năm
3987
Giải sáu
5971
3593
8423
Giải bảy
154
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,9
713,5,7
0,823,6,8
1,2,938
0,545
1,4,5,754,5
26 
1,871,5
2,382,7
093
 
Ngày: 05/06/2009
XSNT
Giải ĐB
67343
Giải nhất
22974
Giải nhì
79174
Giải ba
00838
31294
Giải tư
55814
72611
21887
10782
93893
63917
14500
Giải năm
5073
Giải sáu
7824
9307
1920
Giải bảy
270
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700,7
111,4,7
820,4
4,7,937,8
1,2,72,943
 5 
 6 
0,1,3,870,3,42
382,7
 93,4
 
Ngày: 29/05/2009
XSNT
Giải ĐB
16239
Giải nhất
89750
Giải nhì
09571
Giải ba
40856
18058
Giải tư
51925
70025
65401
05893
22849
79305
95389
Giải năm
9541
Giải sáu
2171
9809
6852
Giải bảy
486
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
501,5,9
0,4,721 
5252
939
 41,9
0,2250,2,6,8
5,7,86 
 712,6
586,9
0,3,4,893
 
Ngày: 22/05/2009
XSNT
Giải ĐB
00713
Giải nhất
26481
Giải nhì
66862
Giải ba
88093
55709
Giải tư
15055
78705
52516
44138
32111
02425
01596
Giải năm
0377
Giải sáu
5707
2474
2703
Giải bảy
290
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
903,5,7,9
1,811,3,6
625
0,1,938
74 
0,2,555,7
1,962
0,5,774,7
381
090,3,6
 
Ngày: 15/05/2009
XSNT
Giải ĐB
11070
Giải nhất
03903
Giải nhì
08461
Giải ba
95309
87746
Giải tư
14788
33586
34549
23611
88943
88298
09655
Giải năm
0292
Giải sáu
4947
9730
5981
Giải bảy
775
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,703,9
1,6,811
922 
0,430
 43,6,7,9
5,755
4,861
470,5
8,981,6,8
0,4922,8
 
Ngày: 08/05/2009
XSNT
Giải ĐB
64232
Giải nhất
07142
Giải nhì
81994
Giải ba
77618
61006
Giải tư
25392
11404
16610
63246
90693
79342
66047
Giải năm
2285
Giải sáu
4206
8510
6762
Giải bảy
488
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1204,62
 102,8
3,42,6,92 
932
0,9422,6,7
85 
02,462
47 
1,8,985,8
 92,3,4,8