www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 19/04/2019
XSNT
Giải ĐB
872664
Giải nhất
88814
Giải nhì
94848
Giải ba
49071
50303
Giải tư
12936
72822
98432
72275
12860
69298
19245
Giải năm
6160
Giải sáu
2305
5147
0831
Giải bảy
221
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
6203,5
2,3,714
2,321,2
031,2,6
1,645,7,8
0,4,725 
3602,4
471,52
4,98 
 98
 
Ngày: 12/04/2019
XSNT
Giải ĐB
740688
Giải nhất
48166
Giải nhì
25226
Giải ba
86434
50533
Giải tư
10491
53936
36276
18979
55738
49496
81016
Giải năm
2378
Giải sáu
6101
4292
0190
Giải bảy
733
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
901
0,916
926
32,9332,4,6,8
34 
 5 
1,2,3,6
7,9
66
 76,8,9
3,7,888
790,1,2,3
6
 
Ngày: 05/04/2019
XSNT
Giải ĐB
390844
Giải nhất
63923
Giải nhì
03609
Giải ba
11504
62527
Giải tư
70991
39849
75499
87985
04012
56214
73153
Giải năm
7760
Giải sáu
8703
8632
6449
Giải bảy
618
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
603,4,9
912,3,4,8
1,323,7
0,1,2,532
0,1,444,92
853
 60
27 
185
0,42,991,9
 
Ngày: 29/03/2019
XSNT
Giải ĐB
501845
Giải nhất
73107
Giải nhì
89244
Giải ba
73427
22854
Giải tư
78860
28629
07343
36145
96662
66456
18346
Giải năm
9923
Giải sáu
3490
9355
9171
Giải bảy
824
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
6,9207
71 
623,4,7,9
2,43 
2,4,543,4,52,6
42,554,5,6
4,560,2
0,271
 8 
2902
 
Ngày: 22/03/2019
XSNT
Giải ĐB
242619
Giải nhất
38152
Giải nhì
45768
Giải ba
77083
97818
Giải tư
74098
76880
82388
74045
00231
66203
67143
Giải năm
5846
Giải sáu
3189
7348
4882
Giải bảy
182
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
803
317,8,9
5,822 
0,4,831
 43,5,6,8
452
468
17 
1,4,6,8
9
80,22,3,8
9
1,898
 
Ngày: 15/03/2019
XSNT
Giải ĐB
209263
Giải nhất
17067
Giải nhì
18641
Giải ba
37239
61213
Giải tư
29733
61950
19803
84118
65878
41343
53149
Giải năm
7278
Giải sáu
9722
0204
4952
Giải bảy
045
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
503,4
2,413,8
2,521,2
0,1,3,4
6
33,9
041,3,5,9
450,2
 63,7
6782
1,728 
3,49 
 
Ngày: 08/03/2019
XSNT
Giải ĐB
658056
Giải nhất
54407
Giải nhì
35536
Giải ba
78054
85496
Giải tư
74940
84058
61331
89548
09261
82331
19457
Giải năm
7560
Giải sáu
3127
4253
5120
Giải bảy
343
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
2,4,601,7
0,32,61 
 20,7
4,5312,6
540,3,8
 53,4,6,7
8
3,5,960,1
0,2,57 
4,58 
 96