www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 19/02/2010
XSNT
Giải ĐB
39047
Giải nhất
95408
Giải nhì
55829
Giải ba
97832
51711
Giải tư
01040
82738
42011
05855
53846
71851
00094
Giải năm
7767
Giải sáu
2645
8632
2954
Giải bảy
124
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
408
12,5112
3224,9
 322,8
2,5,940,5,6,7
4,551,4,5
4,867
4,67 
0,386
294
 
Ngày: 12/02/2010
XSNT
Giải ĐB
93549
Giải nhất
11853
Giải nhì
53800
Giải ba
66145
50987
Giải tư
02792
93216
28727
03864
00085
10603
67793
Giải năm
1091
Giải sáu
9672
6636
8499
Giải bảy
370
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
0,700,3
916
4,7,927
0,5,936
642,5,9
4,853
1,364
2,870,2
 85,7
4,991,2,3,9
 
Ngày: 05/02/2010
XSNT
Giải ĐB
74503
Giải nhất
73940
Giải nhì
99844
Giải ba
77017
01282
Giải tư
62118
92400
28773
99945
78530
52161
18265
Giải năm
3903
Giải sáu
8048
0272
4203
Giải bảy
889
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,33
617,8
4,7,82 
03,730
440,2,4,5
8
4,65 
 61,5
172,3
1,482,9
89 
 
Ngày: 29/01/2010
XSNT
Giải ĐB
02739
Giải nhất
38512
Giải nhì
43908
Giải ba
76546
86595
Giải tư
77576
35700
49985
59498
05898
59147
32304
Giải năm
6317
Giải sáu
7812
8597
3277
Giải bảy
525
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
000,4,8
 122,7
12252
 39
046,7
22,8,95 
4,76 
1,4,7,976,7
0,9285
395,7,82
 
Ngày: 22/01/2010
XSNT
Giải ĐB
21459
Giải nhất
53803
Giải nhì
16095
Giải ba
89225
61923
Giải tư
34377
81203
73715
18318
62973
85371
68133
Giải năm
1597
Giải sáu
4858
8425
1728
Giải bảy
805
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 032,5
715,8
 23,52,8
02,2,3,733
 4 
0,1,22,958,9
 6 
7,971,3,7
1,2,5,98 
595,7,8
 
Ngày: 15/01/2010
XSNT
Giải ĐB
38284
Giải nhất
53656
Giải nhì
30322
Giải ba
85406
82207
Giải tư
15550
92691
56716
92472
59794
88008
41787
Giải năm
8159
Giải sáu
3049
9306
7924
Giải bảy
359
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
5062,7,8
916
2,722,4
 3 
2,8,949
 50,6,92
02,1,56 
0,872,9
084,7
4,52,791,4
 
Ngày: 08/01/2010
XSNT
Giải ĐB
34679
Giải nhất
70829
Giải nhì
54017
Giải ba
66100
93778
Giải tư
34866
43261
54884
76857
39352
93815
27340
Giải năm
4962
Giải sáu
8439
7707
6156
Giải bảy
601
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,7
0,615,7
5,629
 39
840
152,6,7
5,661,2,6
0,1,578,9
784,9
2,3,7,89