www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 18/12/2009
XSNT
Giải ĐB
54003
Giải nhất
14258
Giải nhì
27631
Giải ba
98200
18708
Giải tư
44423
72623
29257
42088
45452
96922
42892
Giải năm
3995
Giải sáu
9358
9616
9442
Giải bảy
000
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
02002,3,8
316
2,4,5,922,32
0,2231,5
 42
3,952,7,82
16 
57 
0,52,888
 92,5
 
Ngày: 11/12/2009
XSNT
Giải ĐB
52175
Giải nhất
67897
Giải nhì
57333
Giải ba
62441
83124
Giải tư
78024
13783
26386
05288
49000
51067
29326
Giải năm
7337
Giải sáu
9510
8860
6022
Giải bảy
828
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600
410
222,42,6,8
3,833,7
2241
75 
2,860,7
3,6,9275
2,883,6,8
 972
 
Ngày: 04/12/2009
XSNT
Giải ĐB
56340
Giải nhất
74543
Giải nhì
50995
Giải ba
12538
90701
Giải tư
29191
94594
23894
75972
45469
83521
35211
Giải năm
2399
Giải sáu
2982
7762
8485
Giải bảy
075
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
401
0,1,2,911,2
1,6,7,821
438
9240,3
7,8,95 
 62,9
 72,5
382,5
6,991,42,5,9
 
Ngày: 27/11/2009
XSNT
Giải ĐB
64854
Giải nhất
20865
Giải nhì
68525
Giải ba
60049
59042
Giải tư
72600
50943
86971
66602
06648
68786
14812
Giải năm
5002
Giải sáu
2602
7681
9718
Giải bảy
783
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200,23
7,812,8
03,1,420,5
4,83 
542,3,8,9
2,654
865
 71
1,481,3,6
49 
 
Ngày: 20/11/2009
XSNT
Giải ĐB
64854
Giải nhất
20865
Giải nhì
68525
Giải ba
59042
60049
Giải tư
14812
68786
06648
66602
86971
50943
72600
Giải năm
5002
Giải sáu
9718
7681
2602
Giải bảy
783
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200,23
7,812,8
03,1,420,5
4,83 
542,3,8,9
2,654
865
 71
1,481,3,6
49 
 
Ngày: 13/11/2009
XSNT
Giải ĐB
28196
Giải nhất
51868
Giải nhì
52439
Giải ba
50369
03696
Giải tư
82152
17793
96472
82143
62551
26428
60312
Giải năm
7923
Giải sáu
2935
3234
9360
Giải bảy
058
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
60 
512
1,5,7232,8
22,4,934,5,9
343
351,2,8
9260,8,9
 72
2,5,68 
3,693,62
 
Ngày: 06/11/2009
XSNT
Giải ĐB
88474
Giải nhất
42253
Giải nhì
19869
Giải ba
65995
97939
Giải tư
19822
61651
61619
48350
27481
41024
07615
Giải năm
8271
Giải sáu
1952
8716
9114
Giải bảy
373
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
504
5,7,814,5,6,9
2,522,4
5,739
0,1,2,74 
1,950,1,2,3
169
 71,3,4
 81
1,3,695