www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 17/09/2010
XSNT
Giải ĐB
30399
Giải nhất
41929
Giải nhì
89635
Giải ba
12782
70996
Giải tư
63526
01744
20701
16751
17077
75969
09337
Giải năm
6754
Giải sáu
6938
3828
3671
Giải bảy
034
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,5,71 
826,8,9
 34,5,7,8
3,4,544
351,4
2,969
3,7,871,7
2,382,7
2,6,996,9
 
Ngày: 10/09/2010
XSNT
Giải ĐB
16013
Giải nhất
83429
Giải nhì
20611
Giải ba
74283
27702
Giải tư
12368
86310
98928
67461
41428
27344
64802
Giải năm
9650
Giải sáu
2083
4383
1905
Giải bảy
432
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,22,5
1,610,1,3
02,3282,9
1,8332
444
050
 61,8
 7 
22,6833
29 
 
Ngày: 03/09/2010
XSNT
Giải ĐB
23042
Giải nhất
89485
Giải nhì
09080
Giải ba
45160
48640
Giải tư
35141
63433
77204
98017
96313
17756
84969
Giải năm
3720
Giải sáu
7134
8228
0415
Giải bảy
637
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
2,4,6,804
413,5,7
420,8
1,333,4,7
0,340,1,2,6
1,856
4,560,9
1,37 
280,5
69 
 
Ngày: 27/08/2010
XSNT
Giải ĐB
72807
Giải nhất
16656
Giải nhì
26705
Giải ba
80389
77416
Giải tư
98528
43062
41095
49558
65970
67409
77641
Giải năm
0735
Giải sáu
2578
0025
9251
Giải bảy
257
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
705,7,9
4,514,6
625,8
 35
141
0,2,3,951,6,7,8
1,562
0,570,8
2,5,789
0,895
 
Ngày: 20/08/2010
XSNT
Giải ĐB
85102
Giải nhất
56147
Giải nhì
28008
Giải ba
83532
56020
Giải tư
77266
87519
14414
29557
77422
03022
56653
Giải năm
6149
Giải sáu
6965
1413
9407
Giải bảy
293
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,602,7,8
 13,4,9
0,22,320,22
1,5,932
147,9
653,7
660,5,6
0,4,57 
08 
1,493
 
Ngày: 13/08/2010
XSNT
Giải ĐB
83939
Giải nhất
86639
Giải nhì
75984
Giải ba
92518
42206
Giải tư
40338
18187
38531
72869
25823
83389
82790
Giải năm
1348
Giải sáu
4344
2264
7508
Giải bảy
993
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
906,8
3,818
 23
2,931,8,92
4,6,844,8
 5 
064,9
87 
0,1,3,481,4,7,9
32,6,890,3
 
Ngày: 06/08/2010
XSNT
Giải ĐB
80832
Giải nhất
89756
Giải nhì
09108
Giải ba
77296
51920
Giải tư
52368
15772
91775
32194
70018
82176
06053
Giải năm
4213
Giải sáu
2554
6498
4888
Giải bảy
610
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
1,208
 10,3,8
3,720
1,532
5,94 
753,4,6,9
5,7,968
 72,5,6
0,1,6,8
9
88
594,6,8