www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 17/04/2009
XSNT
Giải ĐB
41641
Giải nhất
06355
Giải nhì
09410
Giải ba
69770
32193
Giải tư
55054
14963
17320
84682
73677
78903
26365
Giải năm
1456
Giải sáu
1943
7733
8480
Giải bảy
453
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,2,7,803
410
820
0,32,4,5
6,9
332
541,3
5,653,4,5,6
563,5
770,7
 80,2
 93
 
Ngày: 10/04/2009
XSNT
Giải ĐB
88317
Giải nhất
85267
Giải nhì
46902
Giải ba
95415
90278
Giải tư
42444
94956
85247
07409
64928
75148
62799
Giải năm
6220
Giải sáu
2888
8250
8968
Giải bảy
511
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
2,502,9
111,5,7
0,420,8
 3 
442,4,7,8
150,6
567,8
1,4,678
2,4,6,7
8
88
0,999
 
Ngày: 03/04/2009
XSNT
Giải ĐB
62761
Giải nhất
07279
Giải nhì
92974
Giải ba
48925
35237
Giải tư
76019
30836
49507
97626
15173
05944
04798
Giải năm
4701
Giải sáu
7739
2191
0868
Giải bảy
992
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,6,919
925,6
734,6,7,9
3,4,744
25 
2,361,8
0,373,4,9
6,98 
1,3,791,2,8
 
Ngày: 27/03/2009
XSNT
Giải ĐB
23187
Giải nhất
70032
Giải nhì
87719
Giải ba
43370
98516
Giải tư
43181
45742
88041
09543
42039
10766
70386
Giải năm
1600
Giải sáu
9109
7030
9216
Giải bảy
991
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,9
4,8,9162,9
3,42 
430,2,9
 41,2,3
 5 
12,6,866
870,8
781,6,7
0,1,391
 
Ngày: 20/03/2009
XSNT
Giải ĐB
72928
Giải nhất
31611
Giải nhì
26155
Giải ba
61145
12269
Giải tư
68159
36006
08032
42418
89977
11698
43853
Giải năm
4709
Giải sáu
9070
7590
5182
Giải bảy
749
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
7,906,9
111,8
3,828
5,732
 45,9
4,553,5,9
069
770,3,7
1,2,982
0,4,5,690,8
 
Ngày: 13/03/2009
XSNT
Giải ĐB
64673
Giải nhất
12665
Giải nhì
79523
Giải ba
67342
52578
Giải tư
23904
54317
36875
97746
79014
47892
80918
Giải năm
0630
Giải sáu
0210
9622
2889
Giải bảy
325
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,304
 10,4,7,8
2,4,922,3,5
2,730
0,142,6
2,6,7,95 
465
173,5,8
1,789
892,5
 
Ngày: 06/03/2009
XSNT
Giải ĐB
73906
Giải nhất
07845
Giải nhì
90168
Giải ba
35036
02050
Giải tư
99917
25107
85541
31278
39892
93395
31997
Giải năm
8725
Giải sáu
5727
1701
4319
Giải bảy
587
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
501,6,7
0,417,9
925,7
 36
 41,5
2,4,950
0,3,666,8
0,1,2,8
9
78
6,787
192,5,7