www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 16/09/2011
XSNT
Giải ĐB
23894
Giải nhất
61970
Giải nhì
33121
Giải ba
16113
21629
Giải tư
64689
42222
01910
57380
92087
13993
32521
Giải năm
4242
Giải sáu
7906
4050
9467
Giải bảy
271
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1,5,7,806
22,710,3
2,4212,2,9
1,93 
942
 50
0,767
6,870,1,6
 80,7,9
2,893,4
 
Ngày: 09/09/2011
XSNT
Giải ĐB
59415
Giải nhất
95543
Giải nhì
18649
Giải ba
98573
88184
Giải tư
94446
12983
68925
12339
99089
12359
33430
Giải năm
7288
Giải sáu
4744
6487
4098
Giải bảy
978
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
30 
 15
 23,5
2,4,7,830,9
4,843,4,6,9
1,259
46 
873,8
7,8,983,4,7,8
9
3,4,5,898
 
Ngày: 02/09/2011
XSNT
Giải ĐB
52793
Giải nhất
66755
Giải nhì
79076
Giải ba
61657
02304
Giải tư
94809
68669
43484
84890
20477
11336
23369
Giải năm
6395
Giải sáu
1963
7473
4929
Giải bảy
171
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
904,9
71 
 29
6,7,936
0,84 
5,8,955,7
3,763,92
5,771,3,6,7
 84,5
0,2,6290,3,5
 
Ngày: 26/08/2011
XSNT
Giải ĐB
85044
Giải nhất
27494
Giải nhì
61816
Giải ba
16776
99511
Giải tư
56922
13344
44319
93292
92476
24883
13683
Giải năm
5690
Giải sáu
9770
3208
1239
Giải bảy
456
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
7,905,8
111,6,9
2,922
8239
42,9442
056
1,5,726 
 70,62
0832
1,390,2,4
 
Ngày: 19/08/2011
XSNT
Giải ĐB
73111
Giải nhất
67408
Giải nhì
92418
Giải ba
34638
15792
Giải tư
72113
53801
43765
93868
32932
98102
33389
Giải năm
7056
Giải sáu
7377
6345
7021
Giải bảy
964
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,8
0,1,211,3,8
0,3,921
132,82
645
4,656
564,5,8
777
0,1,32,689
892
 
Ngày: 12/08/2011
XSNT
Giải ĐB
51444
Giải nhất
70736
Giải nhì
99811
Giải ba
73427
38695
Giải tư
08057
19089
63999
76950
51205
80687
67096
Giải năm
2895
Giải sáu
1785
9112
0321
Giải bảy
277
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
505
1,211,2,4
121,7
 36
1,444
0,8,9250,7
3,96 
2,5,7,877
 85,7,9
8,9952,6,9
 
Ngày: 05/08/2011
XSNT
Giải ĐB
30899
Giải nhất
75016
Giải nhì
94207
Giải ba
89923
56313
Giải tư
62516
71916
36336
30793
73950
65500
94665
Giải năm
5980
Giải sáu
2713
8742
6398
Giải bảy
900
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
02,5,8002,7
 132,63
3,423
12,2,932,6
 42
650
13,365
07 
980
993,8,9