www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 15/12/2023
XSNT
Giải ĐB
666650
Giải nhất
47619
Giải nhì
11661
Giải ba
71560
89834
Giải tư
51683
63929
12830
67015
71219
15001
35952
Giải năm
6565
Giải sáu
9900
3311
2393
Giải bảy
028
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,600,1
0,1,611,5,92
528,9
8,930,4
349
1,650,2
 60,1,5
 7 
283
12,2,493
 
Ngày: 08/12/2023
XSNT
Giải ĐB
435861
Giải nhất
89123
Giải nhì
98326
Giải ba
72162
83589
Giải tư
02226
81018
01999
21008
47848
86893
40905
Giải năm
3613
Giải sáu
5479
8848
9073
Giải bảy
934
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
613,82
623,62
1,2,7,934
3482
05 
2261,2
 73,9
0,12,4289
7,8,993,9
 
Ngày: 01/12/2023
XSNT
Giải ĐB
000736
Giải nhất
99789
Giải nhì
01620
Giải ba
02140
42326
Giải tư
58344
97731
00785
15418
21396
39244
35309
Giải năm
3913
Giải sáu
5285
9513
4584
Giải bảy
645
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
2,409
3132,8
 20,6
1231,6
43,840,43,5
4,825 
2,3,96 
 7 
184,52,9
0,896
 
Ngày: 24/11/2023
XSNT
Giải ĐB
419588
Giải nhất
02870
Giải nhì
29994
Giải ba
25955
65598
Giải tư
87543
25335
40537
34751
95135
83085
50164
Giải năm
6179
Giải sáu
6578
0864
0081
Giải bảy
396
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
70 
5,81 
 2 
4352,7
62,943
32,5,851,5
9642,8
370,8,9
6,7,8,981,5,8
794,6,8
 
Ngày: 17/11/2023
XSNT
Giải ĐB
829996
Giải nhất
10094
Giải nhì
90147
Giải ba
52425
91935
Giải tư
86380
67717
53025
25554
63104
24554
77464
Giải năm
0734
Giải sáu
3378
4255
1495
Giải bảy
056
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
804
 15,7
 252
 34,5
0,3,52,6
9
47
1,22,3,5
9
542,5,6
5,964
1,478
780
 94,5,6
 
Ngày: 10/11/2023
XSNT
Giải ĐB
317566
Giải nhất
08005
Giải nhì
75911
Giải ba
07079
67310
Giải tư
59099
34927
05189
68308
17574
05639
13726
Giải năm
0341
Giải sáu
3367
1962
7865
Giải bảy
546
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
105,8
1,410,1
626,7
 39
741,6
0,65 
2,4,662,5,6,7
2,674,9
089
3,7,8,92992
 
Ngày: 03/11/2023
XSNT
Giải ĐB
659770
Giải nhất
31696
Giải nhì
72188
Giải ba
49053
09210
Giải tư
18095
76088
90005
22925
43829
70639
73215
Giải năm
5929
Giải sáu
5047
5268
7271
Giải bảy
462
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,705
710,5
625,93
539
 47
0,1,2,953
962,8
470,1
6,82882
23,395,6