www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 15/10/2021
XSNT
Giải ĐB
628444
Giải nhất
53316
Giải nhì
58216
Giải ba
77554
68885
Giải tư
41081
03890
56051
27541
71108
31135
14684
Giải năm
1619
Giải sáu
8442
6243
2347
Giải bảy
982
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
908
4,5,8162,9
4,82 
435
4,5,841,2,3,4
7
3,851,4
126 
4,87 
081,2,4,5
7
190
 
Ngày: 08/10/2021
XSNT
Giải ĐB
650266
Giải nhất
70475
Giải nhì
87454
Giải ba
53165
82068
Giải tư
54972
71964
48929
45955
61848
45652
94693
Giải năm
1244
Giải sáu
9585
2599
5603
Giải bảy
932
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 03
 1 
3,5,729
0,932
4,5,644,8
5,6,7,852,4,5,8
664,5,6,8
 72,5
4,5,685
2,993,9
 
Ngày: 01/10/2021
XSNT
Giải ĐB
754157
Giải nhất
22867
Giải nhì
05283
Giải ba
65990
70868
Giải tư
41553
92561
07547
60365
20444
10678
37340
Giải năm
1119
Giải sáu
5625
2697
1571
Giải bảy
255
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
6,7192
 25
5,83 
440,4,7
2,5,653,5,7
 61,5,7,8
4,5,6,971,8
6,783
1290,7
 
Ngày: 24/09/2021
XSNT
Giải ĐB
851226
Giải nhất
24620
Giải nhì
06202
Giải ba
81617
68874
Giải tư
28625
62371
35688
78398
85232
26186
25740
Giải năm
0203
Giải sáu
6611
9079
5517
Giải bảy
550
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
2,4,502,3
1,711,72
0,320,5,6
032
740
250
2,86 
1271,4,9
8,986,8
7,998,9
 
Ngày: 17/09/2021
XSNT
Giải ĐB
011607
Giải nhất
04574
Giải nhì
82891
Giải ba
33005
16552
Giải tư
53853
21923
30340
44340
44254
58170
16949
Giải năm
8875
Giải sáu
5483
5543
5443
Giải bảy
284
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
42,705,7
6,91 
523
2,42,5,83 
5,7,8402,32,9
0,752,3,4
 61
070,4,5
 83,4
491
 
Ngày: 10/09/2021
XSNT
Giải ĐB
562273
Giải nhất
52624
Giải nhì
51416
Giải ba
11098
78266
Giải tư
73780
88404
79465
79041
93878
10307
01735
Giải năm
9040
Giải sáu
7453
4887
6504
Giải bảy
646
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
4,8042,7
416
 242
5,735
02,2240,1,6
3,653
1,4,665,6
0,873,8
7,980,7
 98
 
Ngày: 03/09/2021
XSNT
Giải ĐB
167630
Giải nhất
52559
Giải nhì
81444
Giải ba
51051
07420
Giải tư
90720
74685
11907
65615
87234
63990
49311
Giải năm
9405
Giải sáu
0266
9274
2988
Giải bảy
712
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
22,3,905,7
1,3,511,2,5
1202
 30,1,4
3,4,744
0,1,851,9
666
074
885,8
590