www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 14/07/2023
XSNT
Giải ĐB
522597
Giải nhất
21882
Giải nhì
40140
Giải ba
68065
96523
Giải tư
34090
22947
90808
63500
49107
73377
29543
Giải năm
6475
Giải sáu
2848
6746
5871
Giải bảy
068
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,7,8
714
823
2,43 
140,3,6,7
8
6,75 
465,8
0,4,7,971,5,7
0,4,682
 90,7
 
Ngày: 07/07/2023
XSNT
Giải ĐB
598605
Giải nhất
30889
Giải nhì
16873
Giải ba
62687
45918
Giải tư
51272
39576
52465
03923
27457
83064
43248
Giải năm
5947
Giải sáu
0554
4614
5555
Giải bảy
775
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 05
 14,8
723
2,73 
1,5,647,8
0,5,6,754,5,7
764,5
4,5,872,3,5,6
1,487,9
8,999
 
Ngày: 30/06/2023
XSNT
Giải ĐB
966947
Giải nhất
76282
Giải nhì
45766
Giải ba
93823
06319
Giải tư
37163
62750
10617
78178
93437
38462
48872
Giải năm
7960
Giải sáu
5803
9738
5143
Giải bảy
870
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
5,6,7032
 17,9
6,7,823
02,2,4,637,8
 43,7
 50
660,2,3,6
1,3,470,2,8
3,782
19 
 
Ngày: 23/06/2023
XSNT
Giải ĐB
265759
Giải nhất
12116
Giải nhì
56272
Giải ba
83187
33889
Giải tư
85664
24672
75071
89568
90059
94057
33752
Giải năm
4599
Giải sáu
5872
3902
4133
Giải bảy
125
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
402
716
0,5,7325
333
640
252,7,92
164,8
5,871,23
687,9
52,8,999
 
Ngày: 16/06/2023
XSNT
Giải ĐB
107589
Giải nhất
43199
Giải nhì
82940
Giải ba
60319
98960
Giải tư
73558
70129
44317
22941
00836
77367
72031
Giải năm
8366
Giải sáu
9524
6751
8844
Giải bảy
918
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
3,4,517,8,9
 24,9
 31,6
2,440,1,4,5
451,8
3,660,6,7
1,67 
1,589
1,2,8,999
 
Ngày: 09/06/2023
XSNT
Giải ĐB
062857
Giải nhất
17353
Giải nhì
11808
Giải ba
63972
56593
Giải tư
59397
74338
28469
34691
75206
09765
43873
Giải năm
3835
Giải sáu
8696
9877
6196
Giải bảy
975
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
91 
72 
5,7,935,8
 4 
3,6,753,7
0,9265,9
5,7,9272,3,5,7
0,38 
691,3,62,72
 
Ngày: 02/06/2023
XSNT
Giải ĐB
054076
Giải nhất
60969
Giải nhì
64054
Giải ba
55511
14609
Giải tư
09101
34885
81170
40849
73324
73963
67924
Giải năm
5023
Giải sáu
7498
2178
9346
Giải bảy
680
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
7,8012,9
02,111
 23,42
2,63 
22,546,9
854
4,763,9
 70,6,8
7,980,5
0,4,698