www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 14/02/2020
XSNT
Giải ĐB
246528
Giải nhất
11272
Giải nhì
13282
Giải ba
75850
65320
Giải tư
06699
62030
96760
20923
35241
07034
54450
Giải năm
6360
Giải sáu
9454
0022
4487
Giải bảy
004
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,3,52,6204
4,81 
2,7,820,2,3,8
230,4
0,3,541
 502,4
 602
872
281,2,7
999
 
Ngày: 07/02/2020
XSNT
Giải ĐB
336497
Giải nhất
36136
Giải nhì
50229
Giải ba
12256
45823
Giải tư
78507
12407
83599
73139
71711
86312
44415
Giải năm
0243
Giải sáu
1142
0549
2441
Giải bảy
905
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
405,72
1,411,2,5
1,423,9
2,436,9
 40,1,2,3
9
0,156
3,56 
02,97 
 8 
2,3,4,997,9
 
Ngày: 31/01/2020
XSNT
Giải ĐB
898384
Giải nhất
30462
Giải nhì
77500
Giải ba
30858
30460
Giải tư
69922
73762
06762
85845
63332
97127
29922
Giải năm
1130
Giải sáu
3138
4675
5431
Giải bảy
224
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600
31 
22,3,63222,4,7
 30,1,2,8
2,8245
4,758
 60,23
275
3,5842
 9 
 
Ngày: 24/01/2020
XSNT
Giải ĐB
750822
Giải nhất
66281
Giải nhì
89649
Giải ba
35783
64019
Giải tư
09897
58549
25647
15076
54484
46239
33338
Giải năm
8735
Giải sáu
2035
2849
0186
Giải bảy
452
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 0 
819
2,522
82352,8,9
847,93
3252
7,86 
4,976
381,32,4,6
1,3,4397
 
Ngày: 17/01/2020
XSNT
Giải ĐB
750515
Giải nhất
72827
Giải nhì
02473
Giải ba
10788
67278
Giải tư
02509
04401
27268
57942
17882
70751
70653
Giải năm
5894
Giải sáu
0414
6645
4960
Giải bảy
852
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
601,3,9
0,514,5
4,5,827
0,5,73 
1,942,5
1,451,2,3
 60,8
273,8
6,7,882,8
094
 
Ngày: 10/01/2020
XSNT
Giải ĐB
943245
Giải nhất
13448
Giải nhì
10466
Giải ba
48091
72913
Giải tư
49758
59094
14476
61873
18246
90304
82819
Giải năm
3804
Giải sáu
1588
4111
2366
Giải bảy
693
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2042
1,911,3,9
 20
1,7,93 
02,945,6,8
458
4,62,7662
 73,6
4,5,888
191,3,4
 
Ngày: 03/01/2020
XSNT
Giải ĐB
271620
Giải nhất
48181
Giải nhì
00491
Giải ba
86122
49474
Giải tư
78480
81357
75247
81063
67278
51601
26134
Giải năm
6419
Giải sáu
6952
3826
3250
Giải bảy
475
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
2,5,801
0,8,919
2,520,2,6
3,633,4
3,747
750,2,7
263
4,574,5,8
780,1
191