www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 13/11/2009
XSNT
Giải ĐB
28196
Giải nhất
51868
Giải nhì
52439
Giải ba
50369
03696
Giải tư
82152
17793
96472
82143
62551
26428
60312
Giải năm
7923
Giải sáu
2935
3234
9360
Giải bảy
058
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
60 
512
1,5,7232,8
22,4,934,5,9
343
351,2,8
9260,8,9
 72
2,5,68 
3,693,62
 
Ngày: 06/11/2009
XSNT
Giải ĐB
88474
Giải nhất
42253
Giải nhì
19869
Giải ba
65995
97939
Giải tư
19822
61651
61619
48350
27481
41024
07615
Giải năm
8271
Giải sáu
1952
8716
9114
Giải bảy
373
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
504
5,7,814,5,6,9
2,522,4
5,739
0,1,2,74 
1,950,1,2,3
169
 71,3,4
 81
1,3,695
 
Ngày: 30/10/2009
XSNT
Giải ĐB
30578
Giải nhất
16984
Giải nhì
17249
Giải ba
22473
87566
Giải tư
20220
25742
85776
35062
58343
78841
51647
Giải năm
4547
Giải sáu
5275
1449
5000
Giải bảy
980
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800
41 
4,620
4,73 
841,2,3,72
92
6,75 
6,762,5,6
4273,5,6,8
780,4
429 
 
Ngày: 23/10/2009
XSNT
Giải ĐB
69017
Giải nhất
84148
Giải nhì
58048
Giải ba
05336
55718
Giải tư
36207
61217
88403
04798
23185
53245
93481
Giải năm
1965
Giải sáu
9357
3520
0371
Giải bảy
321
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
203,7
2,7,8172,8
 20,1
0362
 45,82
4,6,857
3265
0,12,571
1,42,981,5
 98
 
Ngày: 16/10/2009
XSNT
Giải ĐB
02983
Giải nhất
44521
Giải nhì
30572
Giải ba
11509
91393
Giải tư
57360
75806
37462
13828
86902
82137
77670
Giải năm
2317
Giải sáu
9809
2327
4300
Giải bảy
131
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700,2,6,92
2,317
0,6,721,7,8
8,931,7
 4 
 5 
060,2,7
1,2,3,670,2
283
0293
 
Ngày: 09/10/2009
XSNT
Giải ĐB
73853
Giải nhất
33277
Giải nhì
95414
Giải ba
85044
04546
Giải tư
14052
73140
79572
85454
50929
37374
40596
Giải năm
9422
Giải sáu
6261
0525
3098
Giải bảy
063
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
40 
614
2,5,722,5,9
5,623 
1,4,5,740,4,6
252,3,4
4,961,32
772,4,7
98 
296,8
 
Ngày: 02/10/2009
XSNT
Giải ĐB
69629
Giải nhất
56521
Giải nhì
96662
Giải ba
85714
40253
Giải tư
10972
10972
79309
24466
22526
49858
37166
Giải năm
1804
Giải sáu
8733
0588
6648
Giải bảy
117
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
214,7
6,7221,6,9
3,533
0,148
 53,8
2,6262,62
1722
4,5,82882
0,29