www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 13/03/2009
XSNT
Giải ĐB
64673
Giải nhất
12665
Giải nhì
79523
Giải ba
67342
52578
Giải tư
23904
54317
36875
97746
79014
47892
80918
Giải năm
0630
Giải sáu
0210
9622
2889
Giải bảy
325
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,304
 10,4,7,8
2,4,922,3,5
2,730
0,142,6
2,6,7,95 
465
173,5,8
1,789
892,5
 
Ngày: 06/03/2009
XSNT
Giải ĐB
73906
Giải nhất
07845
Giải nhì
90168
Giải ba
35036
02050
Giải tư
99917
25107
85541
31278
39892
93395
31997
Giải năm
8725
Giải sáu
5727
1701
4319
Giải bảy
587
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
501,6,7
0,417,9
925,7
 36
 41,5
2,4,950
0,3,666,8
0,1,2,8
9
78
6,787
192,5,7
 
Ngày: 27/02/2009
XSNT
Giải ĐB
07016
Giải nhất
88970
Giải nhì
61868
Giải ba
09675
97266
Giải tư
09733
16566
14462
65607
09791
37841
23183
Giải năm
7466
Giải sáu
7337
6991
7335
Giải bảy
596
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
707
4,5,9216
62 
3,833,5,7
 41
3,751
1,63,962,63,8
0,370,5
683
 912,6
 
Ngày: 20/02/2009
XSNT
Giải ĐB
72487
Giải nhất
82562
Giải nhì
86192
Giải ba
65717
68024
Giải tư
39491
75490
15317
64311
83685
09736
57891
Giải năm
8305
Giải sáu
8248
3189
2359
Giải bảy
778
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
905
1,9211,72
6,924
 36
248
0,859
362,8
12,878
4,6,785,7,9
5,890,12,2
 
Ngày: 13/02/2009
XSNT
Giải ĐB
97088
Giải nhất
80209
Giải nhì
91904
Giải ba
24370
67706
Giải tư
10548
17289
98774
73564
35375
30507
65531
Giải năm
2512
Giải sáu
0060
7549
8088
Giải bảy
700
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700,4,6,7
9
312
12 
331,3
0,6,748,9
75 
060,4
070,4,5
4,82882,9
0,4,89 
 
Ngày: 06/02/2009
XSNT
Giải ĐB
67468
Giải nhất
48374
Giải nhì
57644
Giải ba
96937
59952
Giải tư
58102
99787
89267
00007
11915
94983
25662
Giải năm
2707
Giải sáu
7199
0958
9949
Giải bảy
390
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2,72
 15
0,5,62 
837
4,744,9
152,8
 62,7,8
02,3,6,874
5,683,7
4,990,9
 
Ngày: 30/01/2009
XSNT
Giải ĐB
98658
Giải nhất
70948
Giải nhì
80305
Giải ba
91400
91324
Giải tư
62451
34462
03324
44385
97497
59036
02877
Giải năm
0924
Giải sáu
5368
4020
6380
Giải bảy
539
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,5
51 
620,43
 36,9
2348
0,851,8
3,862,8
7,977
4,5,680,5,6
397