www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 12/05/2023
XSNT
Giải ĐB
320593
Giải nhất
61385
Giải nhì
06540
Giải ba
34293
51414
Giải tư
47477
31966
86013
03168
93554
50604
75944
Giải năm
3121
Giải sáu
3289
6178
5459
Giải bảy
945
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
404
213,4
 21
1,923 
0,1,4,540,4,5
4,854,9
666,8
777,8
6,785,92
5,82932
 
Ngày: 05/05/2023
XSNT
Giải ĐB
791458
Giải nhất
81491
Giải nhì
78395
Giải ba
00590
74522
Giải tư
14406
95286
61037
55561
22020
58134
32130
Giải năm
1933
Giải sáu
4708
4817
9938
Giải bảy
205
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
2,3,905,6,8
62,917
220,2
330,3,4,7
8
34 
0,958
0,8612
1,37 
0,3,586
 90,1,5
 
Ngày: 28/04/2023
XSNT
Giải ĐB
400766
Giải nhất
68626
Giải nhì
85228
Giải ba
28999
83454
Giải tư
11455
85050
90945
54902
28067
11094
80485
Giải năm
5686
Giải sáu
5318
8728
7015
Giải bảy
639
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
502
 15,6,8
026,82
 39
5,945
1,4,5,850,4,5
1,2,6,866,7
67 
1,2285,6
3,994,9
 
Ngày: 21/04/2023
XSNT
Giải ĐB
183209
Giải nhất
43707
Giải nhì
19673
Giải ba
92189
32317
Giải tư
16507
30341
97516
86455
13494
01823
62956
Giải năm
9869
Giải sáu
0021
8394
9663
Giải bảy
590
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
9072,9
2,416,7
 21,3
2,6,73 
9241
555,6,9
1,563,9
02,173
 89
0,5,6,890,42
 
Ngày: 14/04/2023
XSNT
Giải ĐB
298062
Giải nhất
64885
Giải nhì
85302
Giải ba
67650
87462
Giải tư
61216
78048
23497
21843
82950
01871
32094
Giải năm
1076
Giải sáu
5930
2854
8478
Giải bảy
601
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
3,5201,2
0,7,816
0,622 
430
5,943,8
8502,4
1,7622
971,6,8
4,781,5
 94,7
 
Ngày: 07/04/2023
XSNT
Giải ĐB
705710
Giải nhất
91756
Giải nhì
80128
Giải ba
37766
22314
Giải tư
21658
15221
89346
24019
66487
20013
95893
Giải năm
7439
Giải sáu
2341
8405
9210
Giải bảy
700
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,1200,5
2,4102,3,4,9
 21,8
1,939
141,6
056,8
4,5,666
827 
2,5872
1,393
 
Ngày: 31/03/2023
XSNT
Giải ĐB
004504
Giải nhất
92328
Giải nhì
74324
Giải ba
10744
66603
Giải tư
67680
85903
23718
57943
30201
41720
70803
Giải năm
3945
Giải sáu
3915
1993
3327
Giải bảy
765
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2,801,33,4
015,7,8
 20,4,7,8
03,4,93 
0,2,443,4,5
1,4,65 
 65
1,27 
1,280
 93