www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 12/03/2010
XSNT
Giải ĐB
68121
Giải nhất
96297
Giải nhì
54620
Giải ba
88731
27374
Giải tư
60988
10427
78464
96904
21237
60036
33392
Giải năm
4932
Giải sáu
0541
4386
5947
Giải bảy
151
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
204
2,3,4,51 
3,920,1,7
 31,2,6,7
0,6,741,7
 51,8
3,864
2,3,4,974
5,886,8
 92,7
 
Ngày: 05/03/2010
XSNT
Giải ĐB
10942
Giải nhất
03130
Giải nhì
39142
Giải ba
48313
06012
Giải tư
60003
25347
21688
62059
12050
34987
31279
Giải năm
0713
Giải sáu
7080
1275
7870
Giải bảy
352
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
3,5,7,802,3
 12,32
0,1,42,52 
0,1230
 422,7
750,2,9
 6 
4,870,5,9
880,7,8
5,79 
 
Ngày: 26/02/2010
XSNT
Giải ĐB
41444
Giải nhất
79241
Giải nhì
96586
Giải ba
43883
04297
Giải tư
64736
43216
89840
89484
57854
78436
56457
Giải năm
8184
Giải sáu
8938
5495
2726
Giải bảy
910
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,402
410,6
026
8362,8
4,5,8240,1,4
954,7
1,2,32,86 
5,97 
383,42,6
 95,7
 
Ngày: 19/02/2010
XSNT
Giải ĐB
39047
Giải nhất
95408
Giải nhì
55829
Giải ba
97832
51711
Giải tư
01040
82738
42011
05855
53846
71851
00094
Giải năm
7767
Giải sáu
2645
8632
2954
Giải bảy
124
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
408
12,5112
3224,9
 322,8
2,5,940,5,6,7
4,551,4,5
4,867
4,67 
0,386
294
 
Ngày: 12/02/2010
XSNT
Giải ĐB
93549
Giải nhất
11853
Giải nhì
53800
Giải ba
66145
50987
Giải tư
02792
93216
28727
03864
00085
10603
67793
Giải năm
1091
Giải sáu
9672
6636
8499
Giải bảy
370
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
0,700,3
916
4,7,927
0,5,936
642,5,9
4,853
1,364
2,870,2
 85,7
4,991,2,3,9
 
Ngày: 05/02/2010
XSNT
Giải ĐB
74503
Giải nhất
73940
Giải nhì
99844
Giải ba
77017
01282
Giải tư
62118
92400
28773
99945
78530
52161
18265
Giải năm
3903
Giải sáu
8048
0272
4203
Giải bảy
889
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,33
617,8
4,7,82 
03,730
440,2,4,5
8
4,65 
 61,5
172,3
1,482,9
89 
 
Ngày: 29/01/2010
XSNT
Giải ĐB
02739
Giải nhất
38512
Giải nhì
43908
Giải ba
76546
86595
Giải tư
77576
35700
49985
59498
05898
59147
32304
Giải năm
6317
Giải sáu
7812
8597
3277
Giải bảy
525
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
000,4,8
 122,7
12252
 39
046,7
22,8,95 
4,76 
1,4,7,976,7
0,9285
395,7,82