www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 11/11/2022
XSNT
Giải ĐB
662228
Giải nhất
97019
Giải nhì
70569
Giải ba
09930
81797
Giải tư
53490
68163
04949
12615
79189
66308
47809
Giải năm
8161
Giải sáu
1753
8052
0482
Giải bảy
753
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
3,908,9
615,9
52,828
52,630
 49
1522,32
 61,3,9
97 
0,282,9
0,1,4,6
8
90,7
 
Ngày: 04/11/2022
XSNT
Giải ĐB
136847
Giải nhất
15280
Giải nhì
46938
Giải ba
76558
98192
Giải tư
52899
13238
74865
04566
20497
44192
81112
Giải năm
9998
Giải sáu
7893
1923
4327
Giải bảy
710
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
 10,2
1,9223,7
2,9382
 47
658
665,6
2,4,978
32,5,7,980
9922,3,7,8
9
 
Ngày: 28/10/2022
XSNT
Giải ĐB
132304
Giải nhất
77447
Giải nhì
61656
Giải ba
96699
02111
Giải tư
95213
95100
78449
93542
56387
69821
42517
Giải năm
5668
Giải sáu
9530
4853
9393
Giải bảy
160
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600,4,8
1,211,3,7
421
1,5,930
042,7,9
 53,6
560,8
1,4,87 
0,687
4,993,9
 
Ngày: 21/10/2022
XSNT
Giải ĐB
997754
Giải nhất
87825
Giải nhì
07936
Giải ba
59231
38946
Giải tư
77180
89761
46841
75261
55025
93535
93257
Giải năm
5047
Giải sáu
3032
8153
0991
Giải bảy
411
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
80 
1,3,4,62
9
11
324,52
531,2,5,6
2,541,6,7
22,353,4,7
3,4612
4,57 
 80
 91
 
Ngày: 14/10/2022
XSNT
Giải ĐB
749535
Giải nhất
46016
Giải nhì
53910
Giải ba
04226
93593
Giải tư
74319
46551
41930
95758
23839
19240
34317
Giải năm
0630
Giải sáu
2748
9081
5368
Giải bảy
170
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
1,32,4,70 
5,810,6,7,9
 26
9302,5,9
 40,8
351,8
1,268,9
170
4,5,681
1,3,693
 
Ngày: 07/10/2022
XSNT
Giải ĐB
763134
Giải nhất
61432
Giải nhì
21355
Giải ba
89439
39661
Giải tư
58876
00460
63587
94804
63634
38633
29289
Giải năm
7502
Giải sáu
7308
0323
0005
Giải bảy
088
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
602,4,5,8
61 
0,323
2,332,3,42,9
0,324 
0,555
7260,1
8762
0,887,8,9
3,89 
 
Ngày: 30/09/2022
XSNT
Giải ĐB
816156
Giải nhất
37623
Giải nhì
78952
Giải ba
23199
44773
Giải tư
45369
97108
87085
50701
29766
11692
42675
Giải năm
4336
Giải sáu
1589
9950
3631
Giải bảy
048
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
501,8
0,31 
5,923
2,731,6
 48
6,7,850,2,6
3,5,665,6,9
 73,5
0,485,9
6,8,992,9