www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 11/06/2021
XSNT
Giải ĐB
607428
Giải nhất
21144
Giải nhì
11969
Giải ba
66390
71385
Giải tư
88445
36391
92198
10553
43789
19782
38543
Giải năm
1513
Giải sáu
0227
2941
0838
Giải bảy
958
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
90 
4,913
6,827,8
1,4,538
441,3,4,5
4,853,8
 62,9
27 
2,3,5,982,5,9
6,890,1,8
 
Ngày: 04/06/2021
XSNT
Giải ĐB
999506
Giải nhất
52969
Giải nhì
20495
Giải ba
56580
37420
Giải tư
15317
50480
28121
27686
63940
15242
18962
Giải năm
1317
Giải sáu
2761
3718
4793
Giải bảy
317
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
2,4,8204,6
2,6173,8
4,620,1
93 
040,2
95 
0,861,2,9
137 
1802,6
693,5
 
Ngày: 28/05/2021
XSNT
Giải ĐB
291441
Giải nhất
24632
Giải nhì
67678
Giải ba
60341
98945
Giải tư
07775
33608
70168
97313
66450
66424
78788
Giải năm
2370
Giải sáu
5148
5828
9048
Giải bảy
866
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
5,708
4213
324,8
132
2412,5,82
4,750,7
666,8
570,5,8
0,2,42,6
7,8
88
 9 
 
Ngày: 21/05/2021
XSNT
Giải ĐB
069063
Giải nhất
30409
Giải nhì
69805
Giải ba
65210
44792
Giải tư
95285
53257
23496
43695
13547
12344
99971
Giải năm
3801
Giải sáu
1852
7078
1278
Giải bảy
796
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
101,5,9
0,710
5,92 
63 
444,7
0,7,8,952,7
9263
4,571,5,82
7285
092,5,62
 
Ngày: 14/05/2021
XSNT
Giải ĐB
724854
Giải nhất
97711
Giải nhì
01976
Giải ba
76255
42868
Giải tư
92579
64028
09127
43244
96595
79715
34556
Giải năm
1311
Giải sáu
8488
5919
9646
Giải bảy
632
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 0 
12112,5,9
327,8
 32
4,544,6
1,52,954,52,6
4,5,768
276,9
2,6,888
1,795
 
Ngày: 07/05/2021
XSNT
Giải ĐB
201182
Giải nhất
34936
Giải nhì
08689
Giải ba
04336
42071
Giải tư
79069
08065
03717
88896
99615
02292
03289
Giải năm
6065
Giải sáu
7683
7360
2974
Giải bảy
120
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
715,7
8,920,3
2,8362
74 
1,625 
32,960,52,9
171,4
 82,3,92
6,8292,6
 
Ngày: 30/04/2021
XSNT
Giải ĐB
412804
Giải nhất
57779
Giải nhì
41390
Giải ba
24235
00289
Giải tư
98003
83745
02448
70827
85350
81069
68682
Giải năm
9880
Giải sáu
8682
6233
3131
Giải bảy
069
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
5,8,903,4,5
31 
8227
0,331,3,5
045,8
0,3,450
 692
279
480,22,9
62,7,890