www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 11/06/2010
XSNT
Giải ĐB
58244
Giải nhất
13878
Giải nhì
96402
Giải ba
86315
62410
Giải tư
82538
48987
80154
88655
95350
94532
71150
Giải năm
1782
Giải sáu
1691
6117
6638
Giải bảy
567
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,5202
910,5,7
0,3,822 
 32,82
4,544
1,5502,4,5
 67
1,6,878
32,7822,7
 91
 
Ngày: 04/06/2010
XSNT
Giải ĐB
47058
Giải nhất
92636
Giải nhì
60840
Giải ba
21321
84886
Giải tư
59849
99736
58886
30127
40546
52322
94498
Giải năm
1566
Giải sáu
2373
0519
4913
Giải bảy
645
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
213,9
221,2,7
1,7362
 40,5,6,9
458
32,4,6,8260,6
273
5,9862
1,498
 
Ngày: 28/05/2010
XSNT
Giải ĐB
59513
Giải nhất
50426
Giải nhì
92637
Giải ba
38213
13076
Giải tư
13678
12233
32572
73933
76224
57305
07563
Giải năm
0434
Giải sáu
9135
7191
9270
Giải bảy
117
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
705
9132,7
724,6
12,32,6332,4,5,7
2,3,94 
0,35 
2,763
1,370,2,6,8
78 
 91,4
 
Ngày: 21/05/2010
XSNT
Giải ĐB
15891
Giải nhất
93319
Giải nhì
37552
Giải ba
28204
05240
Giải tư
10594
06851
97935
35964
46973
08565
69698
Giải năm
0602
Giải sáu
5687
0003
9338
Giải bảy
909
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
402,3,4,9
5,919
0,52 
0,735,8
0,6,940,7
3,651,2
 64,5
4,873
3,987
0,191,4,8
 
Ngày: 14/05/2010
XSNT
Giải ĐB
44430
Giải nhất
09073
Giải nhì
88086
Giải ba
03934
56114
Giải tư
57870
79269
82016
66379
21998
86553
79045
Giải năm
6378
Giải sáu
4742
9235
9076
Giải bảy
681
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
3,70 
814,6
42 
5,730,4,5
1,342,5
3,453
1,7,8,969
 70,3,6,8
9
7,981,6
6,796,8
 
Ngày: 07/05/2010
XSNT
Giải ĐB
09738
Giải nhất
57659
Giải nhì
80237
Giải ba
29654
70117
Giải tư
28503
13630
38000
50699
42800
33178
81579
Giải năm
8467
Giải sáu
5336
5199
8881
Giải bảy
871
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
02,3,6002,3
7,817
 2 
030,6,7,8
54 
 54,9
360,7
1,3,671,8,9
3,781
5,7,92992
 
Ngày: 30/04/2010
XSNT
Giải ĐB
11401
Giải nhất
62128
Giải nhì
48444
Giải ba
91550
18676
Giải tư
78045
09935
22289
22586
28908
14308
12278
Giải năm
1582
Giải sáu
6364
7695
6352
Giải bảy
894
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
501,82
01 
5,828
 35,7
4,6,944,5
3,4,950,2
7,864
376,8
02,2,782,6,9
894,5