www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 11/03/2011
XSNT
Giải ĐB
43304
Giải nhất
18583
Giải nhì
52219
Giải ba
98814
46997
Giải tư
24601
29442
78758
53818
95412
14953
72739
Giải năm
4976
Giải sáu
9163
0851
7775
Giải bảy
951
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
101,4
0,5210,2,4,8
9
1,42 
5,6,839
0,142
7512,3,8
763
975,6
1,583
1,397
 
Ngày: 04/03/2011
XSNT
Giải ĐB
47363
Giải nhất
92859
Giải nhì
97737
Giải ba
40698
62781
Giải tư
90696
85343
71749
65263
70136
98738
58961
Giải năm
8912
Giải sáu
7371
9839
0618
Giải bảy
567
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6,7,812,3,8
12 
1,4,6236,7,8,9
 43,9
 59
3,961,32,7
3,671
1,3,981
3,4,596,8
 
Ngày: 25/02/2011
XSNT
Giải ĐB
55692
Giải nhất
59835
Giải nhì
42460
Giải ba
68585
69097
Giải tư
96954
33542
17512
03237
06740
99324
98288
Giải năm
2256
Giải sáu
2734
1641
5362
Giải bảy
416
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
412,6
1,4,6,924
 34,5,7
2,3,5,640,1,2
3,854,6
1,560,2,4
3,97 
885,8
 92,7
 
Ngày: 18/02/2011
XSNT
Giải ĐB
99157
Giải nhất
13721
Giải nhì
47897
Giải ba
49789
20105
Giải tư
70531
16113
69560
44837
63434
78243
44618
Giải năm
8725
Giải sáu
9037
3140
5769
Giải bảy
552
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
4,605
2,313,8
521,5
1,431,4,72
340,3
0,252,7
 60,9
32,5,97 
1892
6,8297
 
Ngày: 11/02/2011
XSNT
Giải ĐB
45538
Giải nhất
46763
Giải nhì
28628
Giải ba
23144
80961
Giải tư
72942
43611
67054
94840
77675
05964
16664
Giải năm
5871
Giải sáu
3938
3592
4778
Giải bảy
824
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,6,711
4,7,924,8
6382
2,4,5,6240,2,4
754
 61,3,42
 71,2,5,8
2,32,78 
 92
 
Ngày: 04/02/2011
XSNT
Giải ĐB
81393
Giải nhất
39831
Giải nhì
93388
Giải ba
35766
49918
Giải tư
80341
32275
68203
96067
26083
00115
75008
Giải năm
3279
Giải sáu
2114
7538
1539
Giải bảy
906
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,8
3,414,5,8
 24
0,8,931,8,9
1,241
1,75 
0,666,7
675,9
0,1,3,883,8
3,793
 
Ngày: 28/01/2011
XSNT
Giải ĐB
41705
Giải nhất
97506
Giải nhì
47738
Giải ba
36597
51225
Giải tư
42874
74661
91610
21519
87261
29093
73546
Giải năm
3189
Giải sáu
2838
3530
9277
Giải bảy
795
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,305,6
6210,9
 23,5
2,930,82
746
0,2,95 
0,4612
7,974,7
3289
1,893,5,7