www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 11/02/2022
XSNT
Giải ĐB
132306
Giải nhất
78869
Giải nhì
93340
Giải ba
53997
35734
Giải tư
08564
97293
52538
47877
33220
31360
19078
Giải năm
4993
Giải sáu
8926
7918
0575
Giải bảy
159
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,600,6
 18
 20,6
9234,8
3,640
759
0,260,4,9
7,975,7,8
1,3,78 
5,6932,7
 
Ngày: 04/02/2022
XSNT
Giải ĐB
427805
Giải nhất
89856
Giải nhì
12441
Giải ba
67425
20444
Giải tư
07827
27950
68254
22161
31365
89093
15958
Giải năm
2809
Giải sáu
6858
8536
3113
Giải bảy
553
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
502,5,9
4,613
025,7
1,5,936
4,541,4
0,2,650,3,4,6
82
3,561,5
27 
528 
093
 
Ngày: 28/01/2022
XSNT
Giải ĐB
051532
Giải nhất
39832
Giải nhì
50544
Giải ba
88399
24841
Giải tư
99616
52642
19990
25927
88929
53639
15727
Giải năm
2730
Giải sáu
7800
2008
3848
Giải bảy
420
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,900,8
416
32,420,72,9
 30,22,8,9
441,2,4,8
 5 
16 
227 
0,3,48 
2,3,990,9
 
Ngày: 21/01/2022
XSNT
Giải ĐB
658093
Giải nhất
11544
Giải nhì
90668
Giải ba
32666
71138
Giải tư
32286
60665
08733
52730
95051
76351
29127
Giải năm
9655
Giải sáu
1776
0436
8279
Giải bảy
393
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
320 
521 
 27
3,92302,3,6,8
444
5,6512,5
3,6,7,865,6,8
276,9
3,686
7932
 
Ngày: 14/01/2022
XSNT
Giải ĐB
973858
Giải nhất
55011
Giải nhì
76190
Giải ba
58591
34704
Giải tư
80016
13396
26515
12652
14775
84847
19556
Giải năm
8253
Giải sáu
0069
4169
0411
Giải bảy
459
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
904
12,9112,5,6
529
53 
047
1,752,3,6,8
9
1,5,9692
475
58 
2,5,6290,1,6
 
Ngày: 07/01/2022
XSNT
Giải ĐB
992577
Giải nhất
65485
Giải nhì
05018
Giải ba
83114
12774
Giải tư
14499
10803
95816
22845
55052
34891
09211
Giải năm
6627
Giải sáu
7302
6941
5456
Giải bảy
842
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 02,3
1,4,911,4,6,8
0,4,527
03 
1,7241,2,5
4,852,6
1,56 
2,7742,7
185
991,9
 
Ngày: 31/12/2021
XSNT
Giải ĐB
737430
Giải nhất
34803
Giải nhì
96566
Giải ba
24585
98629
Giải tư
26633
76918
50243
56776
26339
84070
24018
Giải năm
7478
Giải sáu
1340
8093
8575
Giải bảy
694
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
3,4,703
 182
 29
0,3,4,930,3,9
7,940,3
7,85 
6,766
 70,4,5,6
8
12,785
2,393,4