www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 10/12/2021
XSNT
Giải ĐB
678748
Giải nhất
94013
Giải nhì
30976
Giải ba
77014
45610
Giải tư
54999
11515
43003
92762
21641
34820
80136
Giải năm
1525
Giải sáu
7592
3203
6616
Giải bảy
681
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
1,2032
4,810,3,4,5
6
6,920,5
02,136
141,8
1,25 
1,3,762
976
481
992,7,9
 
Ngày: 03/12/2021
XSNT
Giải ĐB
410142
Giải nhất
05899
Giải nhì
43360
Giải ba
15621
02372
Giải tư
35262
26895
46485
94236
18208
01929
76317
Giải năm
3714
Giải sáu
3543
4483
6394
Giải bảy
864
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
608
2,714,7
4,6,721,9
4,836
1,6,942,3
8,95 
360,2,4
171,2
083,5
2,994,5,9
 
Ngày: 26/11/2021
XSNT
Giải ĐB
280459
Giải nhất
99568
Giải nhì
99156
Giải ba
14799
58968
Giải tư
32444
28624
65104
31604
07444
35731
60991
Giải năm
6341
Giải sáu
3970
7690
1855
Giải bảy
166
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
7,9042,5
3,4,91 
 24
 31
02,2,4241,42
0,555,6,9
5,666,82
 70
628 
5,990,1,9
 
Ngày: 19/11/2021
XSNT
Giải ĐB
136410
Giải nhất
89903
Giải nhì
08689
Giải ba
75724
52246
Giải tư
74282
57396
92351
19557
38349
30669
85896
Giải năm
9285
Giải sáu
2283
7356
0938
Giải bảy
552
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
103
510
5,824
0,838
246,9
851,2,6,7
4,5,9269
57 
382,3,5,92
4,6,82962
 
Ngày: 12/11/2021
XSNT
Giải ĐB
000177
Giải nhất
92025
Giải nhì
74676
Giải ba
52648
80833
Giải tư
24964
08945
97203
70902
01402
67731
82501
Giải năm
4416
Giải sáu
1445
9884
7592
Giải bảy
363
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 01,22,3
0,316
02,925
0,3,6,831,3
6,8452,8
2,425 
1,763,4
776,7
483,4
 92
 
Ngày: 05/11/2021
XSNT
Giải ĐB
842628
Giải nhất
44237
Giải nhì
21810
Giải ba
65854
56600
Giải tư
98014
02248
59983
23970
39146
50703
40984
Giải năm
0951
Giải sáu
7359
2086
6522
Giải bảy
258
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,3,6
510,4
222,8
0,837
1,5,846,8
 51,4,8,9
0,4,86 
370
2,4,583,4,6
59 
 
Ngày: 29/10/2021
XSNT
Giải ĐB
714018
Giải nhất
49040
Giải nhì
38522
Giải ba
70731
67673
Giải tư
28357
85023
71988
32846
21422
66630
43760
Giải năm
0921
Giải sáu
3886
5518
5135
Giải bảy
724
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
3,4,60 
2,32182
2221,22,3,4
2,730,12,5
240,6
357
4,860
573
12,886,8
 9