www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 10/12/2010
XSNT
Giải ĐB
36705
Giải nhất
06189
Giải nhì
85322
Giải ba
20086
29552
Giải tư
08080
52093
33107
87591
13181
21458
94762
Giải năm
4537
Giải sáu
7654
0395
8026
Giải bảy
017
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
805,7
8,917
2,5,622,6
937
5,94 
0,952,4,8
2,862
0,1,37 
580,1,6,9
891,3,4,5
 
Ngày: 03/12/2010
XSNT
Giải ĐB
75299
Giải nhất
46029
Giải nhì
74221
Giải ba
23776
75468
Giải tư
68554
34989
25549
77034
80833
79667
92238
Giải năm
7364
Giải sáu
8206
5733
4120
Giải bảy
429
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
206
21 
 20,1,92
32332,4,8
3,5,649
 54
0,7,864,7,8
676
3,686,9
22,4,8,999
 
Ngày: 26/11/2010
XSNT
Giải ĐB
52640
Giải nhất
32961
Giải nhì
81356
Giải ba
56136
21701
Giải tư
99569
37407
22345
19895
69219
82437
06915
Giải năm
4131
Giải sáu
2844
4677
6199
Giải bảy
098
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
401,7
0,3,615,9
 2 
 31,4,6,7
3,440,4,5
1,4,956
3,561,9
0,3,777
98 
1,6,995,8,9
 
Ngày: 19/11/2010
XSNT
Giải ĐB
36837
Giải nhất
56088
Giải nhì
35641
Giải ba
61500
13943
Giải tư
70622
74876
77524
21886
81342
77837
08500
Giải năm
0012
Giải sáu
2783
3005
6313
Giải bảy
056
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
02002,5
2,412,3
1,2,421,2,4
1,4,8372
241,2,3
056
5,7,86 
3276
883,6,8
 9 
 
Ngày: 12/11/2010
XSNT
Giải ĐB
46213
Giải nhất
28445
Giải nhì
62375
Giải ba
77336
62934
Giải tư
90827
71289
33003
72077
75090
27366
13857
Giải năm
4927
Giải sáu
8423
8581
5388
Giải bảy
167
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
903
813
 23,72
0,1,234,6,7
345
4,757
3,666,7
22,3,5,6
7
75,7
881,8,9
890
 
Ngày: 05/11/2010
XSNT
Giải ĐB
82144
Giải nhất
16173
Giải nhì
48252
Giải ba
07238
72203
Giải tư
66568
30559
64505
27130
21889
96287
50175
Giải năm
6461
Giải sáu
5160
0910
7984
Giải bảy
964
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1,3,603,5
5,610
52 
0,730,8
4,6,844
0,751,2,9
 60,1,4,8
873,5
3,684,7,9
5,89 
 
Ngày: 29/10/2010
XSNT
Giải ĐB
37267
Giải nhất
90229
Giải nhì
08120
Giải ba
37177
95431
Giải tư
94658
40422
55414
89058
04691
69372
50835
Giải năm
6070
Giải sáu
8712
4744
3350
Giải bảy
431
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
2,5,70 
32,912,4
1,2,720,2,9
 312,5
1,444
350,82
 67
6,770,2,7
528 
2,991,9