www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 10/11/2023
XSNT
Giải ĐB
317566
Giải nhất
08005
Giải nhì
75911
Giải ba
07079
67310
Giải tư
59099
34927
05189
68308
17574
05639
13726
Giải năm
0341
Giải sáu
3367
1962
7865
Giải bảy
546
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
105,8
1,410,1
626,7
 39
741,6
0,65 
2,4,662,5,6,7
2,674,9
089
3,7,8,92992
 
Ngày: 03/11/2023
XSNT
Giải ĐB
659770
Giải nhất
31696
Giải nhì
72188
Giải ba
49053
09210
Giải tư
18095
76088
90005
22925
43829
70639
73215
Giải năm
5929
Giải sáu
5047
5268
7271
Giải bảy
462
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,705
710,5
625,93
539
 47
0,1,2,953
962,8
470,1
6,82882
23,395,6
 
Ngày: 27/10/2023
XSNT
Giải ĐB
037217
Giải nhất
58438
Giải nhì
01523
Giải ba
08192
80483
Giải tư
93876
86832
52007
63980
96867
75481
79158
Giải năm
1070
Giải sáu
6789
2905
2027
Giải bảy
256
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
7,805,7
817
3,923,7
2,832,8
64 
056,8
5,764,7
0,1,2,670,6
3,580,1,3,9
892
 
Ngày: 20/10/2023
XSNT
Giải ĐB
133103
Giải nhất
56260
Giải nhì
12463
Giải ba
86814
80049
Giải tư
47223
37703
41888
58991
87594
88027
79466
Giải năm
6374
Giải sáu
3398
1803
0342
Giải bảy
909
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
6033,9
914
4232,7
03,22,63 
1,7,942,9
 5 
660,3,6
274
8,988
0,491,4,8
 
Ngày: 13/10/2023
XSNT
Giải ĐB
486236
Giải nhất
80612
Giải nhì
23446
Giải ba
18711
96851
Giải tư
52351
06064
95554
76957
38125
94285
27956
Giải năm
5430
Giải sáu
1972
4073
5494
Giải bảy
906
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
306
1,5211,22
12,725
730,6
5,6,946
2,8512,4,6,7
0,3,4,564
572,3
 85
 94
 
Ngày: 06/10/2023
XSNT
Giải ĐB
434602
Giải nhất
64883
Giải nhì
36661
Giải ba
48187
88120
Giải tư
44744
31742
81710
87520
94195
37463
28319
Giải năm
5844
Giải sáu
9411
3918
9465
Giải bảy
986
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,2202
1,610,1,8,9
0,4202
6,83 
4242,42
6,95 
861,3,5
87 
1,983,6,7
195,8
 
Ngày: 29/09/2023
XSNT
Giải ĐB
987446
Giải nhất
20929
Giải nhì
83765
Giải ba
97214
38009
Giải tư
05658
85428
13985
41537
10366
17606
70618
Giải năm
4578
Giải sáu
5827
5595
7194
Giải bảy
848
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,6,9
 14,8
 27,8,9
 37
1,946,8
6,8,958
0,4,665,6
2,378
1,2,4,5
7
85
0,294,5