www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 09/10/2020
XSNT
Giải ĐB
175330
Giải nhất
92915
Giải nhì
54634
Giải ba
48003
10413
Giải tư
66010
47013
33522
58094
78729
82799
30911
Giải năm
2084
Giải sáu
1803
5764
2559
Giải bảy
810
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
12,3032
1102,1,32,5
222,9
02,1230,4
3,5,6,8
9
4 
154,9
 64
 7 
 84
2,5,994,9
 
Ngày: 02/10/2020
XSNT
Giải ĐB
969462
Giải nhất
21176
Giải nhì
48336
Giải ba
82436
24133
Giải tư
61990
26244
50209
30927
63579
77701
84208
Giải năm
6686
Giải sáu
4539
5876
5364
Giải bảy
130
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
3,901,8,9
01 
627
330,3,62,9
4,644,8
 5 
32,72,862,4
2762,9
0,486
0,3,790
 
Ngày: 25/09/2020
XSNT
Giải ĐB
333325
Giải nhất
22646
Giải nhì
05861
Giải ba
65968
91283
Giải tư
33804
72142
04240
64147
20014
74628
47455
Giải năm
4106
Giải sáu
5901
3736
2460
Giải bảy
870
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
4,6,701,4,6
0,614
425,8
836
0,140,2,6,7
2,555
0,3,460,1,8
470
2,683
999
 
Ngày: 18/09/2020
XSNT
Giải ĐB
517744
Giải nhất
61184
Giải nhì
71763
Giải ba
10381
19577
Giải tư
81955
61312
94862
69362
59313
20661
55719
Giải năm
0623
Giải sáu
4405
8438
8122
Giải bảy
019
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 05
6,812,3,92
1,2,6222,3
1,2,638
4,844
0,555
961,22,3
777
381,4
1296
 
Ngày: 11/09/2020
XSNT
Giải ĐB
125194
Giải nhất
43661
Giải nhì
70406
Giải ba
95401
48654
Giải tư
80033
28418
34723
87457
18954
43839
93655
Giải năm
8430
Giải sáu
8494
0409
2876
Giải bảy
805
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
301,5,6,9
0,6,718
 23
2,330,3,9
52,924 
0,5542,5,7
0,761
571,6
18 
0,3942
 
Ngày: 04/09/2020
XSNT
Giải ĐB
976668
Giải nhất
37701
Giải nhì
48608
Giải ba
50967
75670
Giải tư
78999
91290
07643
56078
41313
26909
22856
Giải năm
3494
Giải sáu
3402
7911
4628
Giải bảy
562
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
7,901,2,8,9
0,111,3
0,628
1,43 
943
 56
5,962,7,8
670,8
0,2,6,78 
0,990,4,6,9
 
Ngày: 28/08/2020
XSNT
Giải ĐB
186700
Giải nhất
74590
Giải nhì
04617
Giải ba
49082
65424
Giải tư
63617
18023
49193
59665
36619
68898
11469
Giải năm
8971
Giải sáu
7981
0944
5701
Giải bảy
459
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,900,1
0,7,8172,9
823,4,7
2,93 
2,444
659
 65,9
12,271
981,2
1,5,690,3,8