www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 09/04/2010
XSNT
Giải ĐB
72128
Giải nhất
03328
Giải nhì
75089
Giải ba
89998
27730
Giải tư
78645
92577
09663
43216
70458
97094
79820
Giải năm
7417
Giải sáu
9596
0420
4935
Giải bảy
099
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
22,30 
 16,7
4202,82
630,5
942,5
3,458
1,963
1,777
22,5,989
8,994,6,8,9
 
Ngày: 02/04/2010
XSNT
Giải ĐB
37883
Giải nhất
30592
Giải nhì
70433
Giải ba
75294
43051
Giải tư
14513
26253
75571
17477
38204
19793
44748
Giải năm
2200
Giải sáu
2653
7585
1462
Giải bảy
711
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
000,4
1,5,711,3
6,92 
1,3,52,6
8,9
33
0,948
851,32
 62,3
771,7
483,5
 92,3,4
 
Ngày: 26/03/2010
XSNT
Giải ĐB
68081
Giải nhất
08081
Giải nhì
94819
Giải ba
88374
78198
Giải tư
16675
35628
79368
14910
21928
16626
00852
Giải năm
7380
Giải sáu
5504
6377
6799
Giải bảy
101
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,8201,4
0,8210,9
526,82
 3 
0,74 
752
268
774,5,7
22,6,9802,12
1,998,9
 
Ngày: 19/03/2010
XSNT
Giải ĐB
11784
Giải nhất
50509
Giải nhì
16976
Giải ba
64898
61991
Giải tư
24837
60594
91067
46676
92191
87944
78209
Giải năm
6362
Giải sáu
6862
5812
0758
Giải bảy
173
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 092
9212
1,6228
737
4,8,944
 58
72622,7
3,673,62
2,5,984
02912,4,8
 
Ngày: 12/03/2010
XSNT
Giải ĐB
68121
Giải nhất
96297
Giải nhì
54620
Giải ba
88731
27374
Giải tư
60988
10427
78464
96904
21237
60036
33392
Giải năm
4932
Giải sáu
0541
4386
5947
Giải bảy
151
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
204
2,3,4,51 
3,920,1,7
 31,2,6,7
0,6,741,7
 51,8
3,864
2,3,4,974
5,886,8
 92,7
 
Ngày: 05/03/2010
XSNT
Giải ĐB
10942
Giải nhất
03130
Giải nhì
39142
Giải ba
48313
06012
Giải tư
60003
25347
21688
62059
12050
34987
31279
Giải năm
0713
Giải sáu
7080
1275
7870
Giải bảy
352
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
3,5,7,802,3
 12,32
0,1,42,52 
0,1230
 422,7
750,2,9
 6 
4,870,5,9
880,7,8
5,79 
 
Ngày: 26/02/2010
XSNT
Giải ĐB
41444
Giải nhất
79241
Giải nhì
96586
Giải ba
43883
04297
Giải tư
64736
43216
89840
89484
57854
78436
56457
Giải năm
8184
Giải sáu
8938
5495
2726
Giải bảy
910
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,402
410,6
026
8362,8
4,5,8240,1,4
954,7
1,2,32,86 
5,97 
383,42,6
 95,7