www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 08/07/2022
XSNT
Giải ĐB
839965
Giải nhất
21006
Giải nhì
19945
Giải ba
17351
01909
Giải tư
99146
24952
92691
46127
60851
55675
24657
Giải năm
9493
Giải sáu
4584
8607
3530
Giải bảy
561
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
3,506,7,9
52,6,91 
527
930
845,6
4,6,750,12,2,7
0,461,5
0,2,575
 84
091,3
 
Ngày: 01/07/2022
XSNT
Giải ĐB
833422
Giải nhất
94740
Giải nhì
31794
Giải ba
18501
62191
Giải tư
55548
15324
61050
02378
60472
07556
15618
Giải năm
3530
Giải sáu
0365
2658
2165
Giải bảy
805
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
3,4,501,5
0,918
2,722,4
 30
2,940,8
0,6250,6,8
5652,9
 72,8
1,4,5,78 
691,4
 
Ngày: 24/06/2022
XSNT
Giải ĐB
738448
Giải nhất
78952
Giải nhì
12236
Giải ba
81628
80454
Giải tư
09788
29203
18085
51471
85531
53710
34474
Giải năm
4566
Giải sáu
9932
3615
2937
Giải bảy
248
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
103
3,710,4,5
3,528
031,2,6,7
1,5,7482
1,852,4
3,666
371,4
2,42,885,8
 9 
 
Ngày: 17/06/2022
XSNT
Giải ĐB
963977
Giải nhất
98020
Giải nhì
14574
Giải ba
66179
51003
Giải tư
53073
01759
18907
68497
54043
98716
14259
Giải năm
8251
Giải sáu
6478
9034
7788
Giải bảy
669
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
203,7
516
 20
0,4,734
3,743
 51,92
169
0,7,8,973,4,7,8
9
7,887,8
52,6,797
 
Ngày: 10/06/2022
XSNT
Giải ĐB
134478
Giải nhất
84937
Giải nhì
66544
Giải ba
47057
94505
Giải tư
12351
54445
66196
87447
51696
55639
03137
Giải năm
5232
Giải sáu
2978
4750
0298
Giải bảy
488
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
504,5
51 
32 
 32,72,9
0,444,5,7
0,450,1,7
926 
32,4,5782
72,8,988
3962,8
 
Ngày: 03/06/2022
XSNT
Giải ĐB
807492
Giải nhất
94187
Giải nhì
70500
Giải ba
93731
26386
Giải tư
84811
80623
02488
67103
51938
29274
73549
Giải năm
1277
Giải sáu
5950
9503
5132
Giải bảy
656
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1,32
0,1,311
3,923
02,231,2,8
749
 50,6
5,86 
7,874,7
3,886,7,8
492
 
Ngày: 27/05/2022
XSNT
Giải ĐB
740536
Giải nhất
94383
Giải nhì
26419
Giải ba
52017
03311
Giải tư
68312
09314
86067
40703
40747
79935
74033
Giải năm
0136
Giải sáu
0827
5884
7628
Giải bảy
405
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
111,2,4,7
9
127,8
0,3,833,5,62
1,5,847
0,354
3267
1,2,4,67 
283,4
19