www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 08/01/2021
XSNT
Giải ĐB
941402
Giải nhất
83645
Giải nhì
56435
Giải ba
06775
49203
Giải tư
20630
16030
24963
84009
88839
69875
50503
Giải năm
1248
Giải sáu
6183
3545
9672
Giải bảy
711
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
3202,32,6,9
111
0,72 
02,6,8302,5,9
 452,8
3,42,725 
063
 72,52
483
0,39 
 
Ngày: 01/01/2021
XSNT
Giải ĐB
121302
Giải nhất
13842
Giải nhì
14720
Giải ba
07141
58747
Giải tư
46777
96999
16461
38726
29057
82289
10610
Giải năm
9953
Giải sáu
0922
1276
4182
Giải bảy
430
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
1,2,302
1,4,610,1
0,2,4,820,2,6
530
 41,2,7
 53,7
2,761
4,5,776,7
 82,9
8,999
 
Ngày: 25/12/2020
XSNT
Giải ĐB
677611
Giải nhất
80103
Giải nhì
60013
Giải ba
18458
25085
Giải tư
51597
91755
61562
88688
86026
42313
82758
Giải năm
3936
Giải sáu
2824
3937
7030
Giải bảy
969
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
303
111,32
624,62
0,1230,6,7
24 
5,855,82
22,362,9
3,97 
52,885,8
697
 
Ngày: 18/12/2020
XSNT
Giải ĐB
505535
Giải nhất
79896
Giải nhì
76263
Giải ba
56927
40694
Giải tư
96886
45252
74052
07100
51167
58731
80986
Giải năm
9784
Giải sáu
7029
4261
5077
Giải bảy
024
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
000
3,61 
5224,7,9
631,5
2,8,94 
3522
82,961,3,7
2,6,777,9
 84,62
2,794,6
 
Ngày: 11/12/2020
XSNT
Giải ĐB
556335
Giải nhất
87781
Giải nhì
88302
Giải ba
67622
21087
Giải tư
69578
97301
16071
44065
92879
15034
44512
Giải năm
3762
Giải sáu
2422
7656
4961
Giải bảy
023
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 01,2
0,6,7,812
0,1,22,6222,3
234,5
3,84 
3,656
561,2,5
871,8,9
781,4,7
79 
 
Ngày: 04/12/2020
XSNT
Giải ĐB
613578
Giải nhất
65143
Giải nhì
56321
Giải ba
28342
19169
Giải tư
50974
51986
07386
14859
33119
94736
02154
Giải năm
7205
Giải sáu
2580
8051
2711
Giải bảy
737
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
805
1,2,511,9
421
436,72
5,742,3
051,4,9
3,8269
3274,8
780,62
1,5,69 
 
Ngày: 27/11/2020
XSNT
Giải ĐB
265750
Giải nhất
12356
Giải nhì
26602
Giải ba
22587
39753
Giải tư
06172
42002
39721
44231
36134
83457
71002
Giải năm
5382
Giải sáu
6036
4827
4408
Giải bảy
957
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
5023,8
2,31 
03,7,821,7
531,4,6
34 
 50,3,6,72
3,568
2,52,872
0,682,7
 9