www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 07/01/2011
XSNT
Giải ĐB
21607
Giải nhất
30912
Giải nhì
64466
Giải ba
54581
25568
Giải tư
67386
58843
35019
60102
08386
46938
47085
Giải năm
9867
Giải sáu
6715
3894
0415
Giải bảy
571
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
7,812,52,9
0,12 
438
943
12,85 
6,8266,72,8
0,6271
3,681,5,62
194
 
Ngày: 31/12/2010
XSNT
Giải ĐB
38477
Giải nhất
30881
Giải nhì
50954
Giải ba
10040
48351
Giải tư
51495
17709
00723
21410
41860
95341
59436
Giải năm
2885
Giải sáu
4902
0488
4290
Giải bảy
384
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,902,9
4,5,8210
023
236
5,840,1
8,951,4
360
777
8812,4,5,8
090,5
 
Ngày: 24/12/2010
XSNT
Giải ĐB
30457
Giải nhất
28395
Giải nhì
58495
Giải ba
30245
31152
Giải tư
22659
20423
93929
29334
62114
36720
13526
Giải năm
6837
Giải sáu
9666
3110
0846
Giải bảy
928
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
 10,3,4
520,3,6,8
9
1,234,7
1,345,6
4,9252,7,9
2,4,666
3,57 
28 
2,5952
 
Ngày: 17/12/2010
XSNT
Giải ĐB
52964
Giải nhất
57023
Giải nhì
42126
Giải ba
93262
01181
Giải tư
37109
30220
21682
13286
75132
75166
19632
Giải năm
1064
Giải sáu
6580
7223
5430
Giải bảy
364
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
2,3,809
81 
32,6,820,33,6
2330,22
634 
 5 
2,6,862,43,6
 7 
 80,1,2,6
09 
 
Ngày: 10/12/2010
XSNT
Giải ĐB
36705
Giải nhất
06189
Giải nhì
85322
Giải ba
20086
29552
Giải tư
08080
52093
33107
87591
13181
21458
94762
Giải năm
4537
Giải sáu
7654
0395
8026
Giải bảy
017
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
805,7
8,917
2,5,622,6
937
5,94 
0,952,4,8
2,862
0,1,37 
580,1,6,9
891,3,4,5
 
Ngày: 03/12/2010
XSNT
Giải ĐB
75299
Giải nhất
46029
Giải nhì
74221
Giải ba
23776
75468
Giải tư
68554
34989
25549
77034
80833
79667
92238
Giải năm
7364
Giải sáu
8206
5733
4120
Giải bảy
429
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
206
21 
 20,1,92
32332,4,8
3,5,649
 54
0,7,864,7,8
676
3,686,9
22,4,8,999
 
Ngày: 26/11/2010
XSNT
Giải ĐB
52640
Giải nhất
32961
Giải nhì
81356
Giải ba
56136
21701
Giải tư
99569
37407
22345
19895
69219
82437
06915
Giải năm
4131
Giải sáu
2844
4677
6199
Giải bảy
098
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
401,7
0,3,615,9
 2 
 31,4,6,7
3,440,4,5
1,4,956
3,561,9
0,3,777
98 
1,6,995,8,9