www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 06/11/2020
XSNT
Giải ĐB
239230
Giải nhất
79479
Giải nhì
81931
Giải ba
97776
65459
Giải tư
75063
87532
70078
00687
11683
80684
19327
Giải năm
9129
Giải sáu
7303
1590
6896
Giải bảy
971
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
3,903
3,7,91 
327,9
0,6,830,1,2
84 
 59
7,963
2,871,6,8,9
783,4,7
2,5,790,1,6
 
Ngày: 30/10/2020
XSNT
Giải ĐB
890299
Giải nhất
61853
Giải nhì
82169
Giải ba
99390
96443
Giải tư
67668
26815
31091
89359
21493
23511
91731
Giải năm
5627
Giải sáu
8189
2280
5601
Giải bảy
113
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
8,901
0,1,3,911,3,5
427
1,4,5,931
 42,3
153,9
 68,9
27 
680,9
5,6,8,990,1,3,9
 
Ngày: 23/10/2020
XSNT
Giải ĐB
706642
Giải nhất
03936
Giải nhì
12918
Giải ba
70729
20278
Giải tư
79253
08690
32375
77118
14163
83940
99822
Giải năm
5893
Giải sáu
2558
8947
3830
Giải bảy
113
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,4,90 
 13,82
2,422,92
1,5,6,930,6
 40,2,7
753,8
363
475,8
12,5,78 
2290,3
 
Ngày: 16/10/2020
XSNT
Giải ĐB
068312
Giải nhất
27292
Giải nhì
80759
Giải ba
33283
27902
Giải tư
78323
08470
44222
89883
05590
75577
54744
Giải năm
8964
Giải sáu
2774
8167
6249
Giải bảy
452
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,7,902
 12
0,1,2,5
9
22,3
2,823 
4,6,744,9
 50,2,9
 64,7
6,770,4,7
 832
4,590,2
 
Ngày: 09/10/2020
XSNT
Giải ĐB
175330
Giải nhất
92915
Giải nhì
54634
Giải ba
48003
10413
Giải tư
66010
47013
33522
58094
78729
82799
30911
Giải năm
2084
Giải sáu
1803
5764
2559
Giải bảy
810
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
12,3032
1102,1,32,5
222,9
02,1230,4
3,5,6,8
9
4 
154,9
 64
 7 
 84
2,5,994,9
 
Ngày: 02/10/2020
XSNT
Giải ĐB
969462
Giải nhất
21176
Giải nhì
48336
Giải ba
82436
24133
Giải tư
61990
26244
50209
30927
63579
77701
84208
Giải năm
6686
Giải sáu
4539
5876
5364
Giải bảy
130
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
3,901,8,9
01 
627
330,3,62,9
4,644,8
 5 
32,72,862,4
2762,9
0,486
0,3,790
 
Ngày: 25/09/2020
XSNT
Giải ĐB
333325
Giải nhất
22646
Giải nhì
05861
Giải ba
65968
91283
Giải tư
33804
72142
04240
64147
20014
74628
47455
Giải năm
4106
Giải sáu
5901
3736
2460
Giải bảy
870
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
4,6,701,4,6
0,614
425,8
836
0,140,2,6,7
2,555
0,3,460,1,8
470
2,683
999