www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 04/12/2009
XSNT
Giải ĐB
56340
Giải nhất
74543
Giải nhì
50995
Giải ba
12538
90701
Giải tư
29191
94594
23894
75972
45469
83521
35211
Giải năm
2399
Giải sáu
2982
7762
8485
Giải bảy
075
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
401
0,1,2,911,2
1,6,7,821
438
9240,3
7,8,95 
 62,9
 72,5
382,5
6,991,42,5,9
 
Ngày: 27/11/2009
XSNT
Giải ĐB
64854
Giải nhất
20865
Giải nhì
68525
Giải ba
60049
59042
Giải tư
72600
50943
86971
66602
06648
68786
14812
Giải năm
5002
Giải sáu
2602
7681
9718
Giải bảy
783
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200,23
7,812,8
03,1,420,5
4,83 
542,3,8,9
2,654
865
 71
1,481,3,6
49 
 
Ngày: 20/11/2009
XSNT
Giải ĐB
64854
Giải nhất
20865
Giải nhì
68525
Giải ba
59042
60049
Giải tư
14812
68786
06648
66602
86971
50943
72600
Giải năm
5002
Giải sáu
9718
7681
2602
Giải bảy
783
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200,23
7,812,8
03,1,420,5
4,83 
542,3,8,9
2,654
865
 71
1,481,3,6
49 
 
Ngày: 13/11/2009
XSNT
Giải ĐB
28196
Giải nhất
51868
Giải nhì
52439
Giải ba
50369
03696
Giải tư
82152
17793
96472
82143
62551
26428
60312
Giải năm
7923
Giải sáu
2935
3234
9360
Giải bảy
058
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
60 
512
1,5,7232,8
22,4,934,5,9
343
351,2,8
9260,8,9
 72
2,5,68 
3,693,62
 
Ngày: 06/11/2009
XSNT
Giải ĐB
88474
Giải nhất
42253
Giải nhì
19869
Giải ba
65995
97939
Giải tư
19822
61651
61619
48350
27481
41024
07615
Giải năm
8271
Giải sáu
1952
8716
9114
Giải bảy
373
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
504
5,7,814,5,6,9
2,522,4
5,739
0,1,2,74 
1,950,1,2,3
169
 71,3,4
 81
1,3,695
 
Ngày: 30/10/2009
XSNT
Giải ĐB
30578
Giải nhất
16984
Giải nhì
17249
Giải ba
22473
87566
Giải tư
20220
25742
85776
35062
58343
78841
51647
Giải năm
4547
Giải sáu
5275
1449
5000
Giải bảy
980
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800
41 
4,620
4,73 
841,2,3,72
92
6,75 
6,762,5,6
4273,5,6,8
780,4
429 
 
Ngày: 23/10/2009
XSNT
Giải ĐB
69017
Giải nhất
84148
Giải nhì
58048
Giải ba
05336
55718
Giải tư
36207
61217
88403
04798
23185
53245
93481
Giải năm
1965
Giải sáu
9357
3520
0371
Giải bảy
321
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
203,7
2,7,8172,8
 20,1
0362
 45,82
4,6,857
3265
0,12,571
1,42,981,5
 98