www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 04/02/2011
XSNT
Giải ĐB
81393
Giải nhất
39831
Giải nhì
93388
Giải ba
35766
49918
Giải tư
80341
32275
68203
96067
26083
00115
75008
Giải năm
3279
Giải sáu
2114
7538
1539
Giải bảy
906
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,8
3,414,5,8
 24
0,8,931,8,9
1,241
1,75 
0,666,7
675,9
0,1,3,883,8
3,793
 
Ngày: 28/01/2011
XSNT
Giải ĐB
41705
Giải nhất
97506
Giải nhì
47738
Giải ba
36597
51225
Giải tư
42874
74661
91610
21519
87261
29093
73546
Giải năm
3189
Giải sáu
2838
3530
9277
Giải bảy
795
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,305,6
6210,9
 23,5
2,930,82
746
0,2,95 
0,4612
7,974,7
3289
1,893,5,7
 
Ngày: 21/01/2011
XSNT
Giải ĐB
92633
Giải nhất
98035
Giải nhì
97511
Giải ba
43352
24440
Giải tư
84374
22836
06021
52077
01294
70840
58169
Giải năm
2809
Giải sáu
2943
5160
0002
Giải bảy
163
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
42,602,9
1,211
0,521
3,4,633,5,6
5,7,9402,3
352,4
360,3,9
774,7
 8 
0,694
 
Ngày: 14/01/2011
XSNT
Giải ĐB
26757
Giải nhất
91332
Giải nhì
77124
Giải ba
22283
82040
Giải tư
01418
87223
47106
92282
67231
59490
26279
Giải năm
2637
Giải sáu
8312
5414
6685
Giải bảy
750
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
4,5,9206
312,4,8
1,3,823,4
2,831,2,7
1,240
850,7
06 
3,579
182,3,5
7902
 
Ngày: 07/01/2011
XSNT
Giải ĐB
21607
Giải nhất
30912
Giải nhì
64466
Giải ba
54581
25568
Giải tư
67386
58843
35019
60102
08386
46938
47085
Giải năm
9867
Giải sáu
6715
3894
0415
Giải bảy
571
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
7,812,52,9
0,12 
438
943
12,85 
6,8266,72,8
0,6271
3,681,5,62
194
 
Ngày: 31/12/2010
XSNT
Giải ĐB
38477
Giải nhất
30881
Giải nhì
50954
Giải ba
10040
48351
Giải tư
51495
17709
00723
21410
41860
95341
59436
Giải năm
2885
Giải sáu
4902
0488
4290
Giải bảy
384
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,902,9
4,5,8210
023
236
5,840,1
8,951,4
360
777
8812,4,5,8
090,5
 
Ngày: 24/12/2010
XSNT
Giải ĐB
30457
Giải nhất
28395
Giải nhì
58495
Giải ba
30245
31152
Giải tư
22659
20423
93929
29334
62114
36720
13526
Giải năm
6837
Giải sáu
9666
3110
0846
Giải bảy
928
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
 10,3,4
520,3,6,8
9
1,234,7
1,345,6
4,9252,7,9
2,4,666
3,57 
28 
2,5952