www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 03/07/2020
XSNT
Giải ĐB
466520
Giải nhất
19612
Giải nhì
59717
Giải ba
81163
62558
Giải tư
23099
51279
31224
93193
31738
91434
42588
Giải năm
2278
Giải sáu
6690
4539
2013
Giải bảy
157
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
 12,3,7
120,4
1,6,934,8,9
2,3,54 
 54,7,8
 63
1,578,9
3,5,7,888
3,7,990,3,9
 
Ngày: 26/06/2020
XSNT
Giải ĐB
613891
Giải nhất
71056
Giải nhì
54198
Giải ba
65526
71148
Giải tư
29384
08127
79689
44268
60044
79047
09458
Giải năm
4083
Giải sáu
1421
6675
6440
Giải bảy
378
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
407
2,91 
 21,6,7
83 
4,840,4,7,8
756,8
2,568
0,2,475,8
4,5,6,7
9
83,4,9
891,8
 
Ngày: 19/06/2020
XSNT
Giải ĐB
998948
Giải nhất
21582
Giải nhì
95392
Giải ba
22923
22328
Giải tư
57617
06762
87268
20783
50745
87661
46218
Giải năm
1210
Giải sáu
4914
1229
5609
Giải bảy
100
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,100,9
610,4,7,8
3,6,8,923,8,9
2,832
145,8
45 
 61,2,8
17 
1,2,4,682,3
0,292
 
Ngày: 12/06/2020
XSNT
Giải ĐB
397053
Giải nhất
64518
Giải nhì
22126
Giải ba
69025
66958
Giải tư
49001
89357
81872
67318
23020
02701
73652
Giải năm
2369
Giải sáu
8462
7261
2317
Giải bảy
585
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2012
02,6172,82
5,6,720,5,6
53 
 4 
2,852,3,7,8
261,2,9
12,572
12,585
69 
 
Ngày: 05/06/2020
XSNT
Giải ĐB
868354
Giải nhất
88460
Giải nhì
47162
Giải ba
42218
28069
Giải tư
82918
65574
57309
18493
47035
38962
55054
Giải năm
8177
Giải sáu
7516
9285
7313
Giải bảy
512
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
609
212,3,6,82
1,6221
1,935
52,74 
3,8542
160,22,9
774,7
1285
0,693
 
Ngày: 29/05/2020
XSNT
Giải ĐB
745084
Giải nhất
82329
Giải nhì
60539
Giải ba
32275
54815
Giải tư
04367
98456
05146
27346
26041
47753
59636
Giải năm
8373
Giải sáu
0016
1060
6990
Giải bảy
249
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
415,6
829
5,736,9
841,62,9
1,753,6
1,3,42,560,7
673,5
 82,4
2,3,490
 
Ngày: 22/05/2020
XSNT
Giải ĐB
542977
Giải nhất
46806
Giải nhì
01699
Giải ba
83071
48855
Giải tư
90227
16260
18248
01523
82561
71678
28384
Giải năm
3289
Giải sáu
8871
4781
0403
Giải bảy
332
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
603,6
1,6,72,811
323,7
0,232
848
555
060,1
2,7712,7,8
4,781,4,9
8,999