www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 02/07/2010
XSNT
Giải ĐB
57619
Giải nhất
66805
Giải nhì
62996
Giải ba
86824
62740
Giải tư
38600
88996
79284
50381
69985
21895
73820
Giải năm
7032
Giải sáu
9220
4854
4568
Giải bảy
759
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,22,400,2,5
819
0,3202,4
 32
2,5,840
0,8,954,9
9268
 7 
681,4,5
1,595,62
 
Ngày: 25/06/2010
XSNT
Giải ĐB
96821
Giải nhất
28839
Giải nhì
98019
Giải ba
83784
75187
Giải tư
12781
63457
98782
47886
06197
20949
21172
Giải năm
6806
Giải sáu
8070
4505
4876
Giải bảy
517
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
6,705,6
2,817,9
7,821
 39
849
057
0,7,860
1,5,8,970,2,6
 81,2,4,6
7
1,3,497
 
Ngày: 18/06/2010
XSNT
Giải ĐB
65076
Giải nhất
19728
Giải nhì
07671
Giải ba
49341
32541
Giải tư
74517
11795
61497
35160
27426
91956
52098
Giải năm
2295
Giải sáu
2181
8163
1607
Giải bảy
080
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
6,807
42,7,817
 26,8
63 
 412
9256
2,5,760,3,9
0,1,971,6
2,980,1
6952,7,8
 
Ngày: 11/06/2010
XSNT
Giải ĐB
58244
Giải nhất
13878
Giải nhì
96402
Giải ba
86315
62410
Giải tư
82538
48987
80154
88655
95350
94532
71150
Giải năm
1782
Giải sáu
1691
6117
6638
Giải bảy
567
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,5202
910,5,7
0,3,822 
 32,82
4,544
1,5502,4,5
 67
1,6,878
32,7822,7
 91
 
Ngày: 04/06/2010
XSNT
Giải ĐB
47058
Giải nhất
92636
Giải nhì
60840
Giải ba
21321
84886
Giải tư
59849
99736
58886
30127
40546
52322
94498
Giải năm
1566
Giải sáu
2373
0519
4913
Giải bảy
645
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
213,9
221,2,7
1,7362
 40,5,6,9
458
32,4,6,8260,6
273
5,9862
1,498
 
Ngày: 28/05/2010
XSNT
Giải ĐB
59513
Giải nhất
50426
Giải nhì
92637
Giải ba
38213
13076
Giải tư
13678
12233
32572
73933
76224
57305
07563
Giải năm
0434
Giải sáu
9135
7191
9270
Giải bảy
117
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
705
9132,7
724,6
12,32,6332,4,5,7
2,3,94 
0,35 
2,763
1,370,2,6,8
78 
 91,4
 
Ngày: 21/05/2010
XSNT
Giải ĐB
15891
Giải nhất
93319
Giải nhì
37552
Giải ba
28204
05240
Giải tư
10594
06851
97935
35964
46973
08565
69698
Giải năm
0602
Giải sáu
5687
0003
9338
Giải bảy
909
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
402,3,4,9
5,919
0,52 
0,735,8
0,6,940,7
3,651,2
 64,5
4,873
3,987
0,191,4,8