www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 28/04/2024
XSKT
Giải ĐB
905021
Giải nhất
97638
Giải nhì
83021
Giải ba
32784
24151
Giải tư
26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173
Giải năm
9318
Giải sáu
2091
0114
8858
Giải bảy
787
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 0 
22,5,914,8
 212,5
3,733,82
1,849
2,851,6,7,8
56 
5,873
1,32,584,5,7
491
 
Ngày: 21/04/2024
XSKT
Giải ĐB
735295
Giải nhất
39427
Giải nhì
56022
Giải ba
04426
86261
Giải tư
99416
49944
80354
41746
87940
32612
06792
Giải năm
1813
Giải sáu
2137
1699
5360
Giải bảy
864
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
612,3,6
1,2,922,6,7
137
4,5,640,4,6,8
954
1,2,460,1,4
2,37 
48 
992,5,9
 
Ngày: 14/04/2024
XSKT
Giải ĐB
270022
Giải nhất
25568
Giải nhì
59686
Giải ba
27122
86964
Giải tư
71136
97286
55146
23941
69310
23713
38784
Giải năm
0328
Giải sáu
0851
2622
4416
Giải bảy
261
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
10 
4,5,610,3,6
23223,8
136
6,841,6
 51
1,3,4,8361,4,8
 7 
2,684,63
 9 
 
Ngày: 07/04/2024
XSKT
Giải ĐB
608750
Giải nhất
17006
Giải nhì
93930
Giải ba
94461
01794
Giải tư
50498
43038
06035
49303
15632
17220
49190
Giải năm
5106
Giải sáu
0345
6068
0997
Giải bảy
449
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,8
9
03,62
61 
320
030,2,5,8
945,9
3,450
0261,8
97 
3,6,980
490,4,7,8
 
Ngày: 31/03/2024
XSKT
Giải ĐB
155156
Giải nhất
23776
Giải nhì
17483
Giải ba
89502
90713
Giải tư
81926
22695
75582
86774
23470
88836
60882
Giải năm
9948
Giải sáu
6020
0915
3245
Giải bảy
860
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,6,702
 12,3,5
0,1,8220,6
1,836
745,8
1,4,956
2,3,5,760
 70,4,6
4822,3
 95
 
Ngày: 24/03/2024
XSKT
Giải ĐB
266187
Giải nhất
62035
Giải nhì
94522
Giải ba
00466
11259
Giải tư
45533
86478
11262
31447
66697
13738
80928
Giải năm
4338
Giải sáu
6619
9069
2962
Giải bảy
185
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
90 
 19
2,6222,8
333,5,82
 47
3,859
6622,6,9
4,8,978
2,32,785,7
1,5,690,7
 
Ngày: 17/03/2024
XSKT
Giải ĐB
649696
Giải nhất
31080
Giải nhì
94571
Giải ba
30413
42427
Giải tư
87668
27966
61035
82176
50231
30979
97639
Giải năm
1050
Giải sáu
7273
8514
3055
Giải bảy
236
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
5,802
3,713,4
027
1,731,5,6,9
14 
3,550,5
3,6,7,966,8
271,3,6,9
680
3,796