www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 28/02/2010
XSKT
Giải ĐB
37147
Giải nhất
18868
Giải nhì
82324
Giải ba
88286
36654
Giải tư
43511
40710
01668
22852
89126
56712
60127
Giải năm
3548
Giải sáu
4705
2941
4594
Giải bảy
867
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
105
1,410,1,2
1,4,524,6,7
 3 
2,5,941,2,7,8
052,4
2,867,82
2,4,67 
4,6286
 94
 
Ngày: 21/02/2010
XSKT
Giải ĐB
38019
Giải nhất
62469
Giải nhì
02771
Giải ba
25738
17281
Giải tư
17209
68660
27993
00955
52804
18096
08390
Giải năm
2008
Giải sáu
4444
9183
0540
Giải bảy
565
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
4,6,8,904,8,9
7,819
 2 
8,938
0,440,4
5,655
960,5,9
 71
0,380,1,3
0,1,690,3,6
 
Ngày: 14/02/2010
XSKT
Giải ĐB
67963
Giải nhất
98056
Giải nhì
94395
Giải ba
28021
15850
Giải tư
39339
21655
06862
53470
02944
90655
97223
Giải năm
2072
Giải sáu
0351
8469
1043
Giải bảy
306
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
5,706
2,515
6,721,3
2,4,639
443,4
1,52,950,1,52,6
0,562,3,9
 70,2
 8 
3,695
 
Ngày: 07/02/2010
XSKT
Giải ĐB
38438
Giải nhất
48214
Giải nhì
16100
Giải ba
82348
73638
Giải tư
27014
65634
73587
06417
95805
10993
58372
Giải năm
2906
Giải sáu
2381
9294
2905
Giải bảy
681
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
000,52,6
82142,7
72 
934,82
12,3,948
025 
067
1,6,872
32,4812,7
 93,4
 
Ngày: 31/01/2010
XSKT
Giải ĐB
99413
Giải nhất
44341
Giải nhì
75040
Giải ba
87848
17646
Giải tư
43402
38995
80939
73008
43842
66590
00503
Giải năm
8127
Giải sáu
3251
4882
5203
Giải bảy
359
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,7,902,32,8
4,513
0,4,827
02,139
 40,1,2,6
8
951,9
46 
270
0,482
3,590,5
 
Ngày: 24/01/2010
XSKT
Giải ĐB
32709
Giải nhất
57802
Giải nhì
50010
Giải ba
44350
17273
Giải tư
90502
01234
16813
60935
70936
99746
16048
Giải năm
4607
Giải sáu
1129
4966
0239
Giải bảy
724
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,5022,7,9
 10,3
0224,9
1,734,5,6,9
2,3,444,6,8
350
3,4,666
073
48 
0,2,39 
 
Ngày: 17/01/2010
XSKT
Giải ĐB
94618
Giải nhất
10109
Giải nhì
58597
Giải ba
47521
11516
Giải tư
35675
59911
55263
87127
85305
39571
09827
Giải năm
1394
Giải sáu
7699
9401
4250
Giải bảy
225
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
501,52,9
0,1,2,711,6,8
 21,5,72
63 
94 
02,2,750
163
22,971,5
18 
0,994,7,9