www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 23/08/2009
XSKT
Giải ĐB
18175
Giải nhất
00610
Giải nhì
60748
Giải ba
79385
47452
Giải tư
88521
09007
62739
05289
13506
40009
09825
Giải năm
1740
Giải sáu
1290
6549
8363
Giải bảy
404
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,4,904,6,7,9
210
521,5
639
040,8,9
2,7,852
063
075,9
485,9
0,3,4,7
8
90
 
Ngày: 16/08/2009
XSKT
Giải ĐB
56092
Giải nhất
43916
Giải nhì
99568
Giải ba
83551
66484
Giải tư
69894
8499
17198
65632
24698
42867
15720
Giải năm
296
Giải sáu
6590
7530
7268
Giải bảy
645
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,3,8,90 
516
3,920
 30,2
8,945
451
1,967,82
67 
62,9280,4
990,2,4,6
82,9
 
Ngày: 09/08/2009
XSKT
Giải ĐB
05281
Giải nhất
32744
Giải nhì
10339
Giải ba
93675
77309
Giải tư
35716
05976
27918
51339
99650
37832
39462
Giải năm
5615
Giải sáu
5376
7933
6547
Giải bảy
487
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
509
815,6,8
3,62 
332,3,8,92
444,7
1,750
1,7262
4,875,62
1,381,7
0,329 
 
Ngày: 02/08/2009
XSKT
Giải ĐB
06258
Giải nhất
57904
Giải nhì
14104
Giải ba
15466
22634
Giải tư
04814
81755
39026
56393
26644
30111
66240
Giải năm
9061
Giải sáu
2736
2893
0368
Giải bảy
793
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
4042
1,611,4
 26
9334,5,6
02,1,3,440,4
3,555,8
2,3,661,6,8
 7 
5,68 
 933
 
Ngày: 26/07/2009
XSKT
Giải ĐB
69219
Giải nhất
66750
Giải nhì
45284
Giải ba
78726
37903
Giải tư
70162
27793
06460
39900
14586
97314
95559
Giải năm
3373
Giải sáu
0860
2008
8648
Giải bảy
431
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6200,3,8
314,9
626
0,7,931
1,848
550,5,9
2,8602,2
 73
0,484,6
1,593
 
Ngày: 19/07/2009
XSKT
Giải ĐB
69219
Giải nhất
66750
Giải nhì
45284
Giải ba
78726
37903
Giải tư
70162
27793
06460
39900
14586
97314
95559
Giải năm
3373
Giải sáu
0860
2008
8648
Giải bảy
431
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6200,3,8
314,9
626
0,7,931
1,848
550,5,9
2,8602,2
 73
0,484,6
1,593
 
Ngày: 12/07/2009
XSKT
Giải ĐB
25389
Giải nhất
02162
Giải nhì
08495
Giải ba
50886
26319
Giải tư
12053
59657
39948
03743
09881
61268
68440
Giải năm
6024
Giải sáu
1091
2318
6987
Giải bảy
332
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
40 
8,918,9
3,624
4,532
2,540,3,8
953,4,7
862,8
5,87 
1,4,681,6,7,9
1,891,5