www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 25/06/2023
XSKT
Giải ĐB
900618
Giải nhất
63850
Giải nhì
27080
Giải ba
57576
20584
Giải tư
03614
06432
45410
90094
27644
42409
83319
Giải năm
3504
Giải sáu
9892
6035
0918
Giải bảy
625
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,5,804,9
 10,4,82,9
3,925
 32,5
0,1,4,8
9
44
2,350
6,766
 76
1280,4
0,192,4
 
Ngày: 18/06/2023
XSKT
Giải ĐB
795706
Giải nhất
18971
Giải nhì
61164
Giải ba
99687
75062
Giải tư
58815
30878
71447
09421
37705
13733
42690
Giải năm
7870
Giải sáu
8362
2441
7541
Giải bảy
472
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
7,905,6
2,42,7,915
62,721
333
6412,7
0,15 
0622,4
4,870,1,2,8
787
 90,1
 
Ngày: 11/06/2023
XSKT
Giải ĐB
093884
Giải nhất
70862
Giải nhì
15903
Giải ba
02639
14815
Giải tư
76058
20541
23412
82029
25103
36628
76710
Giải năm
2207
Giải sáu
5544
3630
6879
Giải bảy
592
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
1,3032,4,7
410,2,5
1,6,928,9
0230,9
0,4,841,4
158
 62
079
2,584
2,3,792
 
Ngày: 04/06/2023
XSKT
Giải ĐB
767900
Giải nhất
49603
Giải nhì
41169
Giải ba
90612
15712
Giải tư
39236
37959
47005
68200
64802
94806
56603
Giải năm
2346
Giải sáu
2698
8708
7242
Giải bảy
450
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
03,5003,2,32,5
6,8
 122
0,12,42 
0236
 42,6
050,9
0,3,469
 7 
0,98 
5,698
 
Ngày: 28/05/2023
XSKT
Giải ĐB
876090
Giải nhất
11366
Giải nhì
09586
Giải ba
02325
20791
Giải tư
35147
01938
12841
92168
85056
47877
69509
Giải năm
1214
Giải sáu
4501
9967
2380
Giải bảy
306
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
8,901,6,9
0,4,914
 25
333,8
141,7
256
0,5,6,866,7,8
4,6,777
3,680,6
090,1
 
Ngày: 21/05/2023
XSKT
Giải ĐB
602436
Giải nhất
96760
Giải nhì
26159
Giải ba
72707
29197
Giải tư
16907
50689
59097
02028
11196
41146
91197
Giải năm
8555
Giải sáu
8790
5246
9056
Giải bảy
930
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
3,6,9072
 1 
 23,8
230,6
 462
555,6,9
3,42,5,960
02,937 
289
5,890,6,73
 
Ngày: 14/05/2023
XSKT
Giải ĐB
603489
Giải nhất
11752
Giải nhì
33112
Giải ba
43529
24730
Giải tư
73816
24271
00493
71243
87657
77879
18897
Giải năm
6336
Giải sáu
7358
5861
3408
Giải bảy
603
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
303,8
6,7,912,6
1,529
0,4,930,6
 43
 52,7,8
1,361
5,971,9
0,589
2,7,891,3,7