www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 24/10/2021
XSKT
Giải ĐB
380238
Giải nhất
76477
Giải nhì
63662
Giải ba
95742
87084
Giải tư
07748
19445
49897
06237
81106
38313
00790
Giải năm
6739
Giải sáu
9717
0113
0625
Giải bảy
308
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
906,8
4132,7
4,625
1237,8,9
841,2,5,8
2,45 
062
1,3,7,977
0,3,484
390,7
 
Ngày: 17/10/2021
XSKT
Giải ĐB
818869
Giải nhất
27643
Giải nhì
77429
Giải ba
42282
74314
Giải tư
56031
92857
82028
44999
28775
16578
12399
Giải năm
8016
Giải sáu
9161
7993
1353
Giải bảy
281
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,6,814,6
828,9
4,5,931
1,843
753,7
161,9
575,8
2,781,2,4
2,6,9293,92
 
Ngày: 10/10/2021
XSKT
Giải ĐB
258145
Giải nhất
59053
Giải nhì
42157
Giải ba
20812
08226
Giải tư
40726
97380
34149
53818
43090
95979
23366
Giải năm
8882
Giải sáu
4595
6796
0171
Giải bảy
737
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
712,3,8
1,8262
1,537
 45,9
4,953,7
22,6,966
3,571,9
180,2
4,790,5,6
 
Ngày: 03/10/2021
XSKT
Giải ĐB
762724
Giải nhất
05077
Giải nhì
37023
Giải ba
67925
82416
Giải tư
80353
97140
52532
15165
73780
21086
37295
Giải năm
6145
Giải sáu
1295
9848
1749
Giải bảy
641
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
416
323,4,5
2,532,9
240,1,5,8
9
2,4,6,9253
1,865
777
480,6
3,4952
 
Ngày: 26/09/2021
XSKT
Giải ĐB
504248
Giải nhất
57081
Giải nhì
72085
Giải ba
32472
03257
Giải tư
19780
25512
21042
01076
55124
06162
87597
Giải năm
5600
Giải sáu
9286
5235
9221
Giải bảy
736
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,800,6
2,812
1,4,6,721,4
 35,6
242,8
3,857
0,3,7,862
5,972,6
480,1,5,6
 97
 
Ngày: 19/09/2021
XSKT
Giải ĐB
806545
Giải nhất
12891
Giải nhì
80695
Giải ba
99746
07264
Giải tư
03687
47363
86319
65971
30660
19440
83011
Giải năm
1875
Giải sáu
7420
1168
5402
Giải bảy
085
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
2,4,602
1,7,911,3,9
020
1,63 
640,5,6
4,7,8,95 
460,3,4,8
871,5
685,7
191,5
 
Ngày: 12/09/2021
XSKT
Giải ĐB
517767
Giải nhất
37010
Giải nhì
73939
Giải ba
79418
26560
Giải tư
15427
89772
36696
19490
80742
39143
14608
Giải năm
8848
Giải sáu
8210
2232
4644
Giải bảy
987
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
12,6,908
 102,8
3,4,723,7
2,432,9
442,3,4,8
 5 
960,7
2,6,872
0,1,487
390,6