www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 22/09/2019
XSKT
Giải ĐB
451724
Giải nhất
50978
Giải nhì
91683
Giải ba
84486
20905
Giải tư
76616
72846
63893
76948
84173
04940
17128
Giải năm
6142
Giải sáu
4261
8999
4548
Giải bảy
068
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
403,5
616
424,8
0,7,8,93 
240,2,6,82
05 
1,4,861,8
 73,8
2,42,6,783,6
993,9
 
Ngày: 15/09/2019
XSKT
Giải ĐB
782967
Giải nhất
92676
Giải nhì
77819
Giải ba
02195
71088
Giải tư
11916
11948
55544
46540
01817
99941
92976
Giải năm
0676
Giải sáu
4628
4087
4555
Giải bảy
463
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
40 
416,7,9
528
63 
440,1,4,8
5,952,5
1,7363,7
1,6,8763
2,4,887,8
195
 
Ngày: 08/09/2019
XSKT
Giải ĐB
647743
Giải nhất
61165
Giải nhì
72624
Giải ba
54783
22017
Giải tư
75754
55805
07780
68240
58620
56126
78180
Giải năm
5622
Giải sáu
2656
8030
7653
Giải bảy
898
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,8205
 17
220,2,4,6
4,5,830
2,540,3
0,653,4,6
2,565
17 
8,9802,3,8
 98
 
Ngày: 01/09/2019
XSKT
Giải ĐB
198133
Giải nhất
12078
Giải nhì
17274
Giải ba
98595
57778
Giải tư
84273
99342
15901
43178
81807
82983
74234
Giải năm
2711
Giải sáu
3817
4181
7630
Giải bảy
835
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
301,7
0,1,811,7
424
3,7,830,3,4,5
2,3,742
3,95 
 6 
0,173,4,83
7381,3
 95
 
Ngày: 25/08/2019
XSKT
Giải ĐB
344236
Giải nhất
11275
Giải nhì
88692
Giải ba
81183
97504
Giải tư
91263
87163
49175
50405
95796
91100
70542
Giải năm
3204
Giải sáu
4071
4584
6564
Giải bảy
060
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,42,5
71 
4,92 
62,836
02,6,842
0,7250
3,960,32,4
 71,52
 83,4
 92,6
 
Ngày: 18/08/2019
XSKT
Giải ĐB
616108
Giải nhất
87292
Giải nhì
76413
Giải ba
43710
81371
Giải tư
22711
56341
64729
65708
80067
12370
37115
Giải năm
9809
Giải sáu
0008
4726
8494
Giải bảy
996
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
1,7083,9
1,4,710,1,3,5
926,9
1,53 
941
153
2,967
670,1
038 
0,292,4,6
 
Ngày: 11/08/2019
XSKT
Giải ĐB
882577
Giải nhất
87496
Giải nhì
41774
Giải ba
32620
93680
Giải tư
20726
12633
90252
16834
02306
56446
48541
Giải năm
2316
Giải sáu
8879
5849
0809
Giải bảy
382
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
2,806,9
416
5,820,6
3,433,4
3,741,3,6,9
 52
0,1,2,4
9
6 
774,7,9
 80,2
0,4,796