www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 21/11/2021
XSKT
Giải ĐB
436881
Giải nhất
05385
Giải nhì
92737
Giải ba
02698
71744
Giải tư
52076
53517
93495
20623
20356
71874
46021
Giải năm
9217
Giải sáu
2762
1047
6528
Giải bảy
140
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
40 
2,8172
621,32,8
2237
4,740,4,7
8,956
5,762
12,3,474,6
2,981,5
 95,8
 
Ngày: 14/11/2021
XSKT
Giải ĐB
734643
Giải nhất
49281
Giải nhì
66669
Giải ba
54889
62555
Giải tư
91215
12049
35044
56671
65863
99238
56970
Giải năm
8892
Giải sáu
9844
2936
6932
Giải bảy
994
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
701
0,7,815
3,92 
4,632,6,8
42,943,42,9
1,555
363,9
 70,1
381,9
4,6,892,4
 
Ngày: 07/11/2021
XSKT
Giải ĐB
563502
Giải nhất
47755
Giải nhì
37239
Giải ba
81234
22383
Giải tư
07923
45962
54852
27568
92751
94940
55466
Giải năm
4103
Giải sáu
4591
6053
9942
Giải bảy
308
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
402,3,8
5,91 
0,4,5,623
0,2,5,834,8,9
340,2
551,2,3,5
662,6,8
 7 
0,3,683
391
 
Ngày: 31/10/2021
XSKT
Giải ĐB
102799
Giải nhất
14922
Giải nhì
73098
Giải ba
45728
00445
Giải tư
57120
98420
24963
27562
22208
95189
72052
Giải năm
7244
Giải sáu
8849
9008
5168
Giải bảy
775
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
22082
 12
1,2,5,6202,2,8
63 
444,5,9
4,752
 62,3,8
 75
02,2,6,989
4,8,998,9
 
Ngày: 24/10/2021
XSKT
Giải ĐB
380238
Giải nhất
76477
Giải nhì
63662
Giải ba
95742
87084
Giải tư
07748
19445
49897
06237
81106
38313
00790
Giải năm
6739
Giải sáu
9717
0113
0625
Giải bảy
308
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
906,8
4132,7
4,625
1237,8,9
841,2,5,8
2,45 
062
1,3,7,977
0,3,484
390,7
 
Ngày: 17/10/2021
XSKT
Giải ĐB
818869
Giải nhất
27643
Giải nhì
77429
Giải ba
42282
74314
Giải tư
56031
92857
82028
44999
28775
16578
12399
Giải năm
8016
Giải sáu
9161
7993
1353
Giải bảy
281
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,6,814,6
828,9
4,5,931
1,843
753,7
161,9
575,8
2,781,2,4
2,6,9293,92
 
Ngày: 10/10/2021
XSKT
Giải ĐB
258145
Giải nhất
59053
Giải nhì
42157
Giải ba
20812
08226
Giải tư
40726
97380
34149
53818
43090
95979
23366
Giải năm
8882
Giải sáu
4595
6796
0171
Giải bảy
737
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
712,3,8
1,8262
1,537
 45,9
4,953,7
22,6,966
3,571,9
180,2
4,790,5,6