www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 20/10/2019
XSKT
Giải ĐB
960044
Giải nhất
66887
Giải nhì
76582
Giải ba
75714
18882
Giải tư
49033
21951
49498
42928
91515
78378
59240
Giải năm
3209
Giải sáu
3681
8542
5191
Giải bảy
784
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
409
5,8,914,5
4,8228
333
1,4,840,2,4
1,751
 6 
875,8
2,7,981,22,4,7
091,8
 
Ngày: 13/10/2019
XSKT
Giải ĐB
157469
Giải nhất
06840
Giải nhì
91645
Giải ba
78770
47648
Giải tư
40487
64449
68377
93254
45470
74479
00871
Giải năm
5116
Giải sáu
2987
0800
3421
Giải bảy
595
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,4,7200
2,716
521
 3 
540,5,8,9
4,952,4
169
7,82702,1,7,9
4872
4,6,795
 
Ngày: 06/10/2019
XSKT
Giải ĐB
725022
Giải nhất
36634
Giải nhì
31377
Giải ba
37588
48614
Giải tư
13535
41590
15871
31905
16019
36087
35705
Giải năm
5370
Giải sáu
8845
4756
4413
Giải bảy
144
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
7,901,52
0,713,4,9
222
134,5
1,3,444,5
02,3,456
56 
7,870,1,7
887,8
190
 
Ngày: 29/09/2019
XSKT
Giải ĐB
821224
Giải nhất
34904
Giải nhì
26341
Giải ba
34821
35090
Giải tư
84963
10383
14277
51580
89344
82764
84625
Giải năm
0929
Giải sáu
0545
8993
5002
Giải bảy
135
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
8,902,4
2,41 
021,4,5,9
6,8,935
0,2,4,641,4,52
2,3,425 
 63,4
777
 80,3
290,3
 
Ngày: 22/09/2019
XSKT
Giải ĐB
451724
Giải nhất
50978
Giải nhì
91683
Giải ba
84486
20905
Giải tư
76616
72846
63893
76948
84173
04940
17128
Giải năm
6142
Giải sáu
4261
8999
4548
Giải bảy
068
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
403,5
616
424,8
0,7,8,93 
240,2,6,82
05 
1,4,861,8
 73,8
2,42,6,783,6
993,9
 
Ngày: 15/09/2019
XSKT
Giải ĐB
782967
Giải nhất
92676
Giải nhì
77819
Giải ba
02195
71088
Giải tư
11916
11948
55544
46540
01817
99941
92976
Giải năm
0676
Giải sáu
4628
4087
4555
Giải bảy
463
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
40 
416,7,9
528
63 
440,1,4,8
5,952,5
1,7363,7
1,6,8763
2,4,887,8
195
 
Ngày: 08/09/2019
XSKT
Giải ĐB
647743
Giải nhất
61165
Giải nhì
72624
Giải ba
54783
22017
Giải tư
75754
55805
07780
68240
58620
56126
78180
Giải năm
5622
Giải sáu
2656
8030
7653
Giải bảy
898
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,8205
 17
220,2,4,6
4,5,830
2,540,3
0,653,4,6
2,565
17 
8,9802,3,8
 98