www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 19/09/2010
XSKT
Giải ĐB
81481
Giải nhất
49136
Giải nhì
80779
Giải ba
68937
62418
Giải tư
86615
26957
26011
09034
31152
02879
19071
Giải năm
3199
Giải sáu
8644
2395
4385
Giải bảy
993
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,7,811,5,8
52 
934,6,7
3,444
1,8,952,7
36 
3,571,92
181,5
0,72,993,5,9
 
Ngày: 12/09/2010
XSKT
Giải ĐB
76880
Giải nhất
14045
Giải nhì
85862
Giải ba
10295
09449
Giải tư
68698
41866
52682
71781
73576
06388
18027
Giải năm
2941
Giải sáu
6699
3571
9264
Giải bảy
037
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
80 
4,7,81 
6,827
 37
641,5,9
4,959
6,762,4,6
2,371,6
8,980,1,2,8
4,5,995,8,9
 
Ngày: 05/09/2010
XSKT
Giải ĐB
25871
Giải nhất
56367
Giải nhì
60781
Giải ba
73109
65414
Giải tư
15048
58906
05181
10144
76756
88439
47848
Giải năm
4328
Giải sáu
8026
2913
3918
Giải bảy
274
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
7,8213,4,5,8
 26,8
139
1,4,744,82
156
0,2,567
671,4
1,2,42812
0,39 
 
Ngày: 29/08/2010
XSKT
Giải ĐB
64500
Giải nhất
63511
Giải nhì
77135
Giải ba
67273
44693
Giải tư
26057
82992
82021
68147
89258
83213
47020
Giải năm
1836
Giải sáu
2106
7907
3538
Giải bảy
107
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,200,6,72
1,211,3
920,1
1,7,935,6,8
 47
357,8
0,3,86 
02,4,573
3,586
 92,3
 
Ngày: 22/08/2010
XSKT
Giải ĐB
50274
Giải nhất
12280
Giải nhì
69613
Giải ba
40030
01009
Giải tư
81162
89792
34923
58282
24990
90549
30884
Giải năm
5458
Giải sáu
0419
7322
8170
Giải bảy
177
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
3,7,8,909
 13,92
2,6,8,922,3
1,230
7,849
 58
 62
770,4,7
580,2,4
0,12,490,2
 
Ngày: 15/08/2010
XSKT
Giải ĐB
50845
Giải nhất
26620
Giải nhì
58382
Giải ba
26460
57019
Giải tư
73707
29417
44985
13795
96895
62040
70287
Giải năm
3272
Giải sáu
6591
0735
2543
Giải bảy
666
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,4,607
917,9
7,820
435
640,3,5
3,4,8,925 
660,4,6
0,1,872
 82,5,7
191,52
 
Ngày: 08/08/2010
XSKT
Giải ĐB
65495
Giải nhất
47018
Giải nhì
94973
Giải ba
76439
68610
Giải tư
68907
87829
16760
40795
16845
42980
56658
Giải năm
0516
Giải sáu
7650
1896
6743
Giải bảy
918
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6,807
 10,6,82
 29
4,739
 43,5
4,9250,8
1,8,960
073
12,580,6
2,3952,6