www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 15/08/2010
XSKT
Giải ĐB
50845
Giải nhất
26620
Giải nhì
58382
Giải ba
26460
57019
Giải tư
73707
29417
44985
13795
96895
62040
70287
Giải năm
3272
Giải sáu
6591
0735
2543
Giải bảy
666
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,4,607
917,9
7,820
435
640,3,5
3,4,8,925 
660,4,6
0,1,872
 82,5,7
191,52
 
Ngày: 08/08/2010
XSKT
Giải ĐB
65495
Giải nhất
47018
Giải nhì
94973
Giải ba
76439
68610
Giải tư
68907
87829
16760
40795
16845
42980
56658
Giải năm
0516
Giải sáu
7650
1896
6743
Giải bảy
918
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6,807
 10,6,82
 29
4,739
 43,5
4,9250,8
1,8,960
073
12,580,6
2,3952,6
 
Ngày: 01/08/2010
XSKT
Giải ĐB
88085
Giải nhất
39660
Giải nhì
51311
Giải ba
40200
81715
Giải tư
18861
05779
76309
45212
75071
68145
49101
Giải năm
3438
Giải sáu
7120
5549
9824
Giải bảy
529
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,1,9
0,1,6,711,2,5
120,4,9
 38
245,9
1,4,85 
 60,1
 71,92
385
0,2,4,729 
 
Ngày: 25/07/2010
XSKT
Giải ĐB
65605
Giải nhất
07386
Giải nhì
80709
Giải ba
38423
05196
Giải tư
51194
10574
12825
61229
68757
82250
91813
Giải năm
3826
Giải sáu
1932
4957
3931
Giải bảy
474
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
505,9
313
323,5,6,9
1,231,2
72,946
0,250,72
2,4,8,96 
52742
 86
0,294,6
 
Ngày: 18/07/2010
XSKT
Giải ĐB
81099
Giải nhất
00322
Giải nhì
93023
Giải ba
92240
40904
Giải tư
69444
83819
05693
74008
15542
71320
53441
Giải năm
5568
Giải sáu
4403
5715
8337
Giải bảy
201
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,401,3,4,8
0,415,9
2,420,2,3
0,2,937
0,440,1,2,4
1,75 
 68
375
0,68 
1,993,9
 
Ngày: 11/07/2010
XSKT
Giải ĐB
65451
Giải nhất
78005
Giải nhì
72498
Giải ba
46825
43083
Giải tư
01475
26465
24898
40028
54056
72316
99022
Giải năm
7642
Giải sáu
8695
7590
1912
Giải bảy
728
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,905
512,6
1,2,422,5,82
830
 42
0,2,6,7
9
51,6
1,565
 75
22,9283
 90,5,82
 
Ngày: 04/07/2010
XSKT
Giải ĐB
50595
Giải nhất
17585
Giải nhì
81168
Giải ba
81169
52755
Giải tư
14133
45994
38639
91287
64615
24376
65474
Giải năm
5727
Giải sáu
7682
7731
3966
Giải bảy
826
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 0 
315
826,7
3,431,3,9
7,943
1,5,8,955
2,6,766,8,9
2,874,6
682,5,7
3,694,5