www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 18/07/2010
XSKT
Giải ĐB
81099
Giải nhất
00322
Giải nhì
93023
Giải ba
92240
40904
Giải tư
69444
83819
05693
74008
15542
71320
53441
Giải năm
5568
Giải sáu
4403
5715
8337
Giải bảy
201
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,401,3,4,8
0,415,9
2,420,2,3
0,2,937
0,440,1,2,4
1,75 
 68
375
0,68 
1,993,9
 
Ngày: 11/07/2010
XSKT
Giải ĐB
65451
Giải nhất
78005
Giải nhì
72498
Giải ba
46825
43083
Giải tư
01475
26465
24898
40028
54056
72316
99022
Giải năm
7642
Giải sáu
8695
7590
1912
Giải bảy
728
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,905
512,6
1,2,422,5,82
830
 42
0,2,6,7
9
51,6
1,565
 75
22,9283
 90,5,82
 
Ngày: 04/07/2010
XSKT
Giải ĐB
50595
Giải nhất
17585
Giải nhì
81168
Giải ba
81169
52755
Giải tư
14133
45994
38639
91287
64615
24376
65474
Giải năm
5727
Giải sáu
7682
7731
3966
Giải bảy
826
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 0 
315
826,7
3,431,3,9
7,943
1,5,8,955
2,6,766,8,9
2,874,6
682,5,7
3,694,5
 
Ngày: 27/06/2010
XSKT
Giải ĐB
91602
Giải nhất
54522
Giải nhì
35297
Giải ba
49785
57052
Giải tư
91389
87615
32579
91157
17775
48422
52337
Giải năm
3868
Giải sáu
2949
6646
6977
Giải bảy
643
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 02
 15
0,22,5222
437
 43,6,8,9
1,7,852,7
468
3,5,7,975,7,9
4,685,9
4,7,897
 
Ngày: 20/06/2010
XSKT
Giải ĐB
90715
Giải nhất
15583
Giải nhì
15398
Giải ba
34089
01910
Giải tư
95545
72715
55025
67899
37652
32832
92795
Giải năm
0822
Giải sáu
6729
4181
0367
Giải bảy
745
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
10 
810,52
2,3,522,5,9
832
 452,6
12,2,42,952
467
67 
981,3,9
2,8,995,8,9
 
Ngày: 16/06/2010
XSKT
Giải ĐB
10609
Giải nhất
85465
Giải nhì
49526
Giải ba
01104
48910
Giải tư
39141
18259
80027
73568
17414
43487
14860
Giải năm
7082
Giải sáu
5614
6338
7048
Giải bảy
011
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,604,9
1,410,1,42
826,7
738
0,1241,8
659
260,5,8
2,873
3,4,682,7
0,59 
 
Ngày: 13/06/2010
XSKT
Giải ĐB
22817
Giải nhất
89750
Giải nhì
99200
Giải ba
74507
53523
Giải tư
21544
51010
04429
85579
36658
59041
27292
Giải năm
7085
Giải sáu
3125
1800
8231
Giải bảy
747
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
02,1,5002,7,9
3,410,7
923,5,9
231
441,4,7
2,850,8
 6 
0,1,479
585
0,2,792