www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 17/12/2023
XSKT
Giải ĐB
069880
Giải nhất
56005
Giải nhì
43832
Giải ba
27913
34901
Giải tư
35531
08972
64540
50691
54807
68171
94617
Giải năm
5872
Giải sáu
2251
6055
8911
Giải bảy
161
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
4,801,5,7
0,1,3,5
6,7,9
11,3,7
3,722 
1,431,2
 40,3
0,551,5
 61
0,171,22
 80
 91
 
Ngày: 10/12/2023
XSKT
Giải ĐB
382358
Giải nhất
69899
Giải nhì
76491
Giải ba
78835
28473
Giải tư
69850
78022
38280
20487
29165
94934
01563
Giải năm
4498
Giải sáu
0671
4408
8986
Giải bảy
647
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
5,808
7,91 
222
6,734,5
347
3,6,950,8
863,5
4,871,3
0,5,980,6,7
991,5,8,9
 
Ngày: 03/12/2023
XSKT
Giải ĐB
749729
Giải nhất
85054
Giải nhì
26248
Giải ba
29442
79152
Giải tư
15841
20040
68671
68459
93959
45232
41847
Giải năm
6983
Giải sáu
2175
1619
4485
Giải bảy
901
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
401
0,4,719
3,4,529
4,832
540,1,2,3
7,8
7,852,4,92
 6 
471,5
483,5
1,2,529 
 
Ngày: 26/11/2023
XSKT
Giải ĐB
878232
Giải nhất
36459
Giải nhì
54801
Giải ba
12733
79339
Giải tư
88134
52299
64345
02929
16086
49811
61779
Giải năm
2679
Giải sáu
2879
5082
5028
Giải bảy
929
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,111
3,826,8,92
332,3,4,9
345
459
2,86 
 793
282,6
22,3,5,73
9
99
 
Ngày: 19/11/2023
XSKT
Giải ĐB
908406
Giải nhất
99967
Giải nhì
35925
Giải ba
88334
51768
Giải tư
59195
45776
97044
83294
25188
41659
14400
Giải năm
3024
Giải sáu
2270
7151
2313
Giải bảy
283
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,700,6
513
 24,5
1,834
2,3,4,944
2,951,6,9
0,5,767,8
670,6
6,883,8
594,5
 
Ngày: 12/11/2023
XSKT
Giải ĐB
708474
Giải nhất
54992
Giải nhì
31218
Giải ba
18954
86732
Giải tư
99384
71597
94891
13319
47070
63136
52459
Giải năm
8113
Giải sáu
4090
7223
4822
Giải bảy
505
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
7,905
913,8,9
2,3,922,3
1,232,6
4,5,7,844
054,9
36 
970,4
184
1,590,1,2,7
 
Ngày: 05/11/2023
XSKT
Giải ĐB
399236
Giải nhất
25085
Giải nhì
38536
Giải ba
95368
52624
Giải tư
25723
80056
37254
14719
87953
55665
95339
Giải năm
1484
Giải sáu
3458
4510
9694
Giải bảy
357
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,7,9
 23,4
2,5362,9
2,5,8,94 
6,853,4,6,7
8
32,565,8
1,57 
5,684,5
1,394