www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 17/11/2019
XSKT
Giải ĐB
305090
Giải nhất
31265
Giải nhì
68115
Giải ba
50277
85215
Giải tư
66234
52322
11937
56484
57312
45325
58847
Giải năm
5898
Giải sáu
0477
6246
3800
Giải bảy
425
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,900
 12,52
1,222,52
 34,7
3,846,7
12,22,65 
465,9
3,4,72772
984
690,8
 
Ngày: 10/11/2019
XSKT
Giải ĐB
551347
Giải nhất
63652
Giải nhì
68945
Giải ba
89220
15468
Giải tư
45287
27209
44856
49510
49206
63192
25445
Giải năm
0866
Giải sáu
6069
8253
3728
Giải bảy
566
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,203,6,9
 10
5,920,8
0,53 
 452,7
4252,3,6
0,5,62662,8,9
4,87 
2,687
0,692
 
Ngày: 03/11/2019
XSKT
Giải ĐB
476184
Giải nhất
28363
Giải nhì
62881
Giải ba
46380
28292
Giải tư
00554
08634
00397
90496
52155
26894
29115
Giải năm
2834
Giải sáu
6280
5697
5700
Giải bảy
180
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,8300,8
815
92 
6342
32,5,8,94 
1,554,5
963
927 
0803,1,4
 92,4,6,72
 
Ngày: 27/10/2019
XSKT
Giải ĐB
195468
Giải nhất
08760
Giải nhì
70641
Giải ba
83060
05880
Giải tư
86641
64377
34720
16393
18625
39467
04969
Giải năm
6979
Giải sáu
1399
9429
7517
Giải bảy
881
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
2,62,808
42,817
 20,5,9
93 
 412
25 
 602,7,8,9
1,6,777,9
0,680,1
2,6,7,993,9
 
Ngày: 20/10/2019
XSKT
Giải ĐB
960044
Giải nhất
66887
Giải nhì
76582
Giải ba
75714
18882
Giải tư
49033
21951
49498
42928
91515
78378
59240
Giải năm
3209
Giải sáu
3681
8542
5191
Giải bảy
784
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
409
5,8,914,5
4,8228
333
1,4,840,2,4
1,751
 6 
875,8
2,7,981,22,4,7
091,8
 
Ngày: 13/10/2019
XSKT
Giải ĐB
157469
Giải nhất
06840
Giải nhì
91645
Giải ba
78770
47648
Giải tư
40487
64449
68377
93254
45470
74479
00871
Giải năm
5116
Giải sáu
2987
0800
3421
Giải bảy
595
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,4,7200
2,716
521
 3 
540,5,8,9
4,952,4
169
7,82702,1,7,9
4872
4,6,795
 
Ngày: 06/10/2019
XSKT
Giải ĐB
725022
Giải nhất
36634
Giải nhì
31377
Giải ba
37588
48614
Giải tư
13535
41590
15871
31905
16019
36087
35705
Giải năm
5370
Giải sáu
8845
4756
4413
Giải bảy
144
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
7,901,52
0,713,4,9
222
134,5
1,3,444,5
02,3,456
56 
7,870,1,7
887,8
190